DDC
| 340 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tùng Phong |
Nhan đề
| Một số kinh nghiệm của nước Anh trong việc đo lường sự hài lòng của người dân đối với chất lượng dịch vụ công / Nguyễn Tùng Phong |
Mô tả vật lý
| 6 tr. |
Tóm tắt
| Phân tích một số lý thuyết về sự hài lòng, sự mong đợi và chất lượng dịch vụ công. Đồng thời, giới thiệu khái quát về 2 mô hình đo lường được Viện Nghiên cứu xã hội (MORI - Cơ quan nghiên cứu chính thống của Chính Phủ Anh) đề cập trong báo cáo gửi cơ quan cải cách công vụ (OPSR) là Servqual và CMT, từ đó khuyến nghị đối với đo lường sự hài lòng dịch vụ công của Việt Nam theo mô hình Serqual. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chất lượng dịch vụ công--Đo lường--Chính phủ Anh |
Từ khóa tự do
| Kinh nghiệm |
Từ khóa tự do
| Mô hình đo lường |
Từ khóa tự do
| Mô hình Serqual |
Từ khóa tự do
| Xây dựng Pháp luật |
Nguồn trích
| Tạp chí Dân chủ & Pháp luật : Democracy and Law 2019Tr. 21-26
Số: 10 |
|
000
| 00000nab#a2200000u##4500 |
---|
001 | 19048 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 9BC061CD-A1D3-4AED-9129-58B0D4F82143 |
---|
005 | 202001061444 |
---|
008 | 200106s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200106144422|zngantk |
---|
082 | |a340 |
---|
100 | |aNguyễn, Tùng Phong |
---|
245 | |aMột số kinh nghiệm của nước Anh trong việc đo lường sự hài lòng của người dân đối với chất lượng dịch vụ công / |cNguyễn Tùng Phong |
---|
300 | |a6 tr. |
---|
520 | |aPhân tích một số lý thuyết về sự hài lòng, sự mong đợi và chất lượng dịch vụ công. Đồng thời, giới thiệu khái quát về 2 mô hình đo lường được Viện Nghiên cứu xã hội (MORI - Cơ quan nghiên cứu chính thống của Chính Phủ Anh) đề cập trong báo cáo gửi cơ quan cải cách công vụ (OPSR) là Servqual và CMT, từ đó khuyến nghị đối với đo lường sự hài lòng dịch vụ công của Việt Nam theo mô hình Serqual. |
---|
650 | |aChất lượng dịch vụ công|xĐo lường|zChính phủ Anh |
---|
653 | |aKinh nghiệm |
---|
653 | |aMô hình đo lường |
---|
653 | |aMô hình Serqual |
---|
653 | |aXây dựng Pháp luật |
---|
773 | |tTạp chí Dân chủ & Pháp luật : Democracy and Law |d2019|gTr. 21-26|i10 |
---|
890 | |c1|a0|b0|d2 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|