thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 428 D2811S
    Nhan đề: Tiếng Anh văn phòng & giao tiếp thương mại =

ISBN 9786045856550
DDC 428
Tác giả CN Dean, Susan
Nhan đề Tiếng Anh văn phòng & giao tiếp thương mại = English for office & businness conversatoin : A picture process vocabulary / Susan Dean, Lawrence J. Zwier ; Vũ Tài Hoa biên dịch
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016
Mô tả vật lý 107 tr. : hình vẽ, ảnh ; 29 cm.1CD
Phụ chú The Most practical & Esential illustrated Book whit Audio CD for Business English Learners
Tóm tắt Giới thiệu và cung cấp từ vựng về những công việc hàng ngày ở văn phòng như: Các việc thường lệ, giao tiếp trong công ty, các công việc với tài liệu in, gửi thư qua đường bưu điện, sử dụng điện thoại và máy fax...
Từ khóa tự do Tiếng anh
Từ khóa tự do Giao tiếp
Từ khóa tự do Thương mại
Từ khóa tự do Văn phòng
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Tác giả(bs) CN Vũ, Tài Hoa
Tác giả(bs) CN Zwier, Lawrence J.
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_02(4): 069146-9
000 00000nam#a2200000u##4500
00119034
0021
00423BA5131-8912-4E02-AAF3-812FA5B1E5CA
005202002171028
008200217s2016 vm vie
0091 0
020 |a9786045856550|c84000
039|a20200217102813|bquyennt|c20200217102751|dquyennt|y20200102132946|zkynh
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a428|bD2811S|223
100 |aDean, Susan
245 |aTiếng Anh văn phòng & giao tiếp thương mại =|bEnglish for office & businness conversatoin : A picture process vocabulary / |cSusan Dean, Lawrence J. Zwier ; Vũ Tài Hoa biên dịch
260 |aTp. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, |c2016
300 |a107 tr. : |bhình vẽ, ảnh ; |c29 cm.|e1CD
500 |aThe Most practical & Esential illustrated Book whit Audio CD for Business English Learners
520 |aGiới thiệu và cung cấp từ vựng về những công việc hàng ngày ở văn phòng như: Các việc thường lệ, giao tiếp trong công ty, các công việc với tài liệu in, gửi thư qua đường bưu điện, sử dụng điện thoại và máy fax...
541 |aMua
653 |aTiếng anh
653 |aGiao tiếp
653 |aThương mại
653 |aVăn phòng
690 |aKhoa Ngoại ngữ
691|aNgôn ngữ Anh
692|aKỹ năng làm việc văn phòng (Skills for working in the office)
700 |aVũ, Tài Hoa|ebiên dịch
700 |aZwier, Lawrence J.
852|a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(4): 069146-9
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/anhbiasach/19034_english for office & businness conversatointhumbimage.jpg
890|a4|b16|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 069146 Q12_Kho Mượn_02 428 D2811S Sách mượn về nhà 1
2 069147 Q12_Kho Mượn_02 428 D2811S Sách mượn về nhà 2
3 069148 Q12_Kho Mượn_02 428 D2811S Sách mượn về nhà 3
4 069149 Q12_Kho Mượn_02 428 D2811S Sách mượn về nhà 4 Hạn trả:10-04-2024