DDC
| 665.028 |
Tác giả CN
| Chu, Tiểu Bảo |
Nhan đề
| Nghiên cứu quy trình tẩy trắng dầu Neem (Azadirachta indica A. Juss) phục vụ sản xuất mỹ phẩm : Báo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH năm 2018 / Chu Tiểu Bảo |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Nguyễn Tất Thành, 2018 |
Mô tả vật lý
| 29 tr. : hình ảnh ; 29 cm. |
Phụ chú
| Mã số đề tài: 2017.02.31 |
Tóm tắt
| Đề tài tổng quan giới thiệu về cây neem và phương pháp nghiên cứu quy trình tẩy trắng dầu neem. Khảo sát các nội dung nghiên cứu như khả năng hấp thụ màu của bentonite và khả năng tẩy trắng dầu neem. sau đó phân tích, thống kê kết quả đề tài |
Từ khóa tự do
| Mỹ phẩm |
Từ khóa tự do
| Dầu neem |
Từ khóa tự do
| Tẩy trắng |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Địa chỉ
| 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(2): 066834-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(5): 066829-33 |
|
000
| 00000nas#a2200000u##4500 |
---|
001 | 19015 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | BFE98CE1-61AD-4726-AC38-D1C3F69EF10D |
---|
005 | 202009031320 |
---|
008 | 191224s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200903132009|btainguyendientu|c20200903131937|dtainguyendientu|y20191224150216|zkynh |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a665.028|bC55911B|223 |
---|
100 | |aChu, Tiểu Bảo|eChủ nhiệm đề tài |
---|
245 | |aNghiên cứu quy trình tẩy trắng dầu Neem (Azadirachta indica A. Juss) phục vụ sản xuất mỹ phẩm : |bBáo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH năm 2018 / |cChu Tiểu Bảo |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Nguyễn Tất Thành, |c2018 |
---|
300 | |a29 tr. : |bhình ảnh ; |c29 cm. |
---|
500 | |aMã số đề tài: 2017.02.31 |
---|
504 | |aPhụ chú thư mục cuối tài liệu |
---|
520 | |aĐề tài tổng quan giới thiệu về cây neem và phương pháp nghiên cứu quy trình tẩy trắng dầu neem. Khảo sát các nội dung nghiên cứu như khả năng hấp thụ màu của bentonite và khả năng tẩy trắng dầu neem. sau đó phân tích, thống kê kết quả đề tài |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aMỹ phẩm |
---|
653 | |aDầu neem |
---|
653 | |aTẩy trắng |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(2): 066834-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(5): 066829-33 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/4 baocaokhoahoc/anhbiasach/biabaocaokhoahocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|c1|b0|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066829
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
665.028 C55911B
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
066830
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
665.028 C55911B
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
066831
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
665.028 C55911B
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
066832
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
665.028 C55911B
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
5
|
066833
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
665.028 C55911B
|
Sách mượn tại chỗ
|
5
|
|
|
|
6
|
066834
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
665.028 C55911B
|
Sách mượn tại chỗ
|
6
|
|
|
|
7
|
066835
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
665.028 C55911B
|
Sách mượn tại chỗ
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|