|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 19012 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6FE2DDA2-05BA-4FE7-A8E2-E3517804666E |
---|
005 | 202101201029 |
---|
008 | 191223s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210120102901|btainguyendientu|c20191224150150|dphucvh|y20191223144417|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a344|bB6621T|223 |
---|
110 | |aBộ Y tế |
---|
245 | |aThông tư Số : 36/2018/TT-BYT ngày 22 tháng 11 năm 2018 : |bQuy định về thực hành tốt bảo quản thuốc, nguyên liệu làm thuốc / |cBộ Y tế |
---|
260 | |aHà Nội : |bBộ Y tế, |c2018 |
---|
300 | |a90 tr. |
---|
650 | |aThông tư 36/2018/TT-BYT|xVăn bản pháp quy|zViệt Nam |
---|
650 | |aBảo quản thuốc|xVăn bản pháp quy|xQuản lý|zViệt Nam |
---|
650 | |aNguyên liệu thuốc|xVăn bản pháp quy|zViệt Nam|xQuản lý |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
692 | |aThẩm định quy trình sản xuất thuốc (Validation of drug production process) |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
890 | |c1|a0|b0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào