ISBN
| 0028330560 |
DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Boyd, Cindy J. |
Nhan đề
| Mathematics : Applications and Connections, course 1 / Cindy J. Boyd |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw - Hill,1998 |
Mô tả vật lý
| 666p. ;28cm. |
Từ khóa tự do
| Mathematics |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnSACH VIEN ЄTQT(1): N000388 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02KH CO BAN(2): N000377, N000430 |
|
000
| 00606nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 1900 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2692 |
---|
008 | 071003s1998 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0028330560 |
---|
039 | |a20180825024515|blongtd|y20071003074500|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn - us |
---|
082 | 1|a510|bB7894|221 |
---|
100 | 1|aBoyd, Cindy J. |
---|
245 | 10|aMathematics :|bApplications and Connections, course 1 /|cCindy J. Boyd |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw - Hill,|c1998 |
---|
300 | |a666p. ;|c28cm. |
---|
653 | 4|aMathematics |
---|
653 | 4|aToán học |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N000388 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKH CO BAN|j(2): N000377, N000430 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000388
|
Q7_Kho Mượn
|
510 B7894
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000430
|
Q12_Kho Mượn_02
|
510 B7894
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N000377
|
Q12_Kho Mượn_02
|
510 B7894
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào