|
000
| 00693nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 190 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 200 |
---|
008 | 070109s2004 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-19-436571-9 |
---|
039 | |a20180825023703|blongtd|y20070109080800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.5|bP3385 |
---|
100 | 1|aPavlik, Cheryl |
---|
245 | 10|aGrammar sense 3 /|cCheryl Parlik, Susan Kesner Bland |
---|
260 | |aOxford : Oxford University Press,|c2004 |
---|
300 | |a409-i 12 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNgữ pháp |
---|
653 | 4|aEnglish|xGrammar |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aBland, Susan Kesner |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V006920 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006920
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 P3385
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào