|
000
| 00794nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 19 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 23 |
---|
008 | 061230s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023618|blongtd|y20061230150200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.83|bH8741KH |
---|
100 | 0|aHữu Khiêm,|eBiên soạn |
---|
245 | 10|a1800 câu đàm thoại cấp tốc tiếng Anh =|b1800 sentences instant English conversation.|nTập 3 /|cHữu Khiêm |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh. :|bThanh niên,|c2005 |
---|
300 | |a135 tr. ;|c18 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xKỹ năng đọc|xDịch thuật |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 0|aNhật Thảo,|eBiên soạn |
---|
700 | 0|aThanh Thúy,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aLê, Hữu Trâm Anh,|eThực hiện CD |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V006334 |
---|
890 | |a1|b65|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006334
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 H8741KH
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|