|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18999 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 414009C8-3AEE-4C63-8499-52EA34B640CB |
---|
005 | 202009031340 |
---|
008 | 191220s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200903134016|btainguyendientu|c20200306161522|dquyennt|y20191220142629|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a660.6|bH987H |
---|
100 | |aHuỳnh, Tiến Hùng|echủ nhiệm đề tài |
---|
245 | |aNghiên cứu chế tạo nano silica từ tro trấu bằng phương pháp Sol-Gel : |bBáo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH năm 2017 / |cHuỳnh Tiến Hùng chủ nhiệm đề tài ; Trần Lệ Trúc Hà hướng dẫn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐH Nguyễn Tất Thành, |c2018 |
---|
300 | |a25 tr. ; |c29 cm. |
---|
500 | |aMã số đề tài: 2017.02.36 |
---|
504 | |aThư mục: tr. 19 |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aCông nghệ sinh học |
---|
653 | |aChế tạo nano silica |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Uyên |
---|
700 | |aTrần, Lệ Trúc Hà|cThS.|ehướng dẫn |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Quỳnh Hương |
---|
700 | |aNguyễn, Tuấn Kiệt |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(2): 066629-30 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(5): 066597-600, 066631 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/4 baocaokhoahoc/anhbiasach/biabaocaokhoahocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|c1|b0|d5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066597
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
660.6 H987H
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
066598
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
660.6 H987H
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
066599
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
660.6 H987H
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
066600
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
660.6 H987H
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
5
|
066631
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
660.6 H987H
|
Sách mượn tại chỗ
|
5
|
|
|
|
6
|
066629
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
660.6 H987H
|
Sách mượn tại chỗ
|
6
|
|
|
|
7
|
066630
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
660.6 H987H
|
Sách mượn tại chỗ
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|