DDC
| 631.585 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Như Thùy |
Nhan đề
| Nghiên cứu ứng dụng công nghệ thủy canh vào nông nghiệp đô thị Tiền Giang : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học / Trần Thị Như Thùy chủ nhiệm đề tài |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Nguyễn Tất Thành, 2016 |
Mô tả vật lý
| 93 tr. : hình ảnh minh họa ; 29 cm. |
Phụ chú
| Mã số đề tài: 26/HĐ-SKH&CN |
Tóm tắt
| Đề tài trình bày tình hình nông nghiệp đô thị trên thế giới và ở Việt Nam. Giới thiệu khái quát về kỹ thuật thủy canh, tình hình nghiên cứu và ứng dụng của kỹ thuật. Đưa ra kết quả khảo sát xác định các thông số phù hợp cho xử lý hạt giống và ươm tạo cây con phục vụ cho canh tác thủy canh. |
Từ khóa tự do
| Cây trồng |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thủy canh |
Từ khóa tự do
| Nông nghiệp đô thị |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Địa chỉ
| 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(1): 066915 |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(3): 066912-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18994 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 040AE041-05CD-47A1-89D5-6CE29B9E5975 |
---|
005 | 202003061616 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200306161614|bquyennt|c20191221092530|dquyennt|y20191220102154|zsvthuctap2 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a631.585|bT685|223 |
---|
100 | |aTrần, Thị Như Thùy|cThS.|echủ nhiệm đề tài |
---|
245 | |aNghiên cứu ứng dụng công nghệ thủy canh vào nông nghiệp đô thị Tiền Giang : |bBáo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học / |cTrần Thị Như Thùy chủ nhiệm đề tài |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Nguyễn Tất Thành, |c2016 |
---|
300 | |a93 tr. : |bhình ảnh minh họa ; |c29 cm. |
---|
500 | |aMã số đề tài: 26/HĐ-SKH&CN |
---|
504 | |aThư mục: tr. 80-84 |
---|
520 | |aĐề tài trình bày tình hình nông nghiệp đô thị trên thế giới và ở Việt Nam. Giới thiệu khái quát về kỹ thuật thủy canh, tình hình nghiên cứu và ứng dụng của kỹ thuật. Đưa ra kết quả khảo sát xác định các thông số phù hợp cho xử lý hạt giống và ươm tạo cây con phục vụ cho canh tác thủy canh. |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aCây trồng |
---|
653 | |aCông nghệ thủy canh |
---|
653 | |aNông nghiệp đô thị |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(1): 066915 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(3): 066912-4 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066913
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
631.585 T685
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
066914
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
631.585 T685
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
066915
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
631.585 T685
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
066912
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
631.585 T685
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào