|
000
| 00732nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 1899 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2691 |
---|
008 | 071003s2001 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a007240700x |
---|
039 | |a20180825024515|blongtd|y20071003073000|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxu|bn - us |
---|
082 | 1|a701|bO21 |
---|
100 | 1|aOcvirk, Otto G |
---|
245 | 10|aArt Fundamentals :|bTheory and practice /|cOtto G. Ocvirk,...[et al.] |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw - Hill,|c2001 |
---|
300 | |ax, 354 p. ;|c28 cm +|e1 CD (NTTC110008807) |
---|
653 | 4|aNghệ thuật |
---|
653 | 4|aArt|xTechnique |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
700 | 1|aStinson, Robert E |
---|
700 | 1|aWigg, Philip R |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKTRUC_XDUNG|j(1): N000376 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V023091 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000376
|
Q12_Kho Mượn_02
|
701 O21
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V023091
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
701 O21
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|