ISBN
| 0028330579 |
DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Boyd, Cindy J. |
Nhan đề
| Mathematics : Applications and Connections - Course 2 : Handbook for texas students / Cindy J. Boyd |
Lần xuất bản
| Texas Edi. |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw - Hill |
Mô tả vật lý
| 682p. ;28cm. |
Từ khóa tự do
| Mathematics |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnSACH VIEN ЄTQT(1): N000438 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02KH CO BAN(1): N000439 |
|
000
| 00668nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 1897 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2689 |
---|
008 | 071002s2006 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0028330579 |
---|
039 | |a20180825024514|blongtd|y20071002163200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn - us |
---|
082 | 1|a510|bB7894|221 |
---|
100 | 1|aBoyd, Cindy J. |
---|
245 | 10|aMathematics : Applications and Connections - Course 2 :|bHandbook for texas students /|cCindy J. Boyd |
---|
250 | |aTexas Edi. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw - Hill |
---|
300 | |a682p. ;|c28cm. |
---|
653 | 4|aMathematics |
---|
653 | 4|aToán học |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N000438 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKH CO BAN|j(1): N000439 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000438
|
Q7_Kho Mượn
|
510 B7894
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000439
|
Q12_Kho Mượn_02
|
510 B7894
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào