DDC
| 628.44 |
Tác giả CN
| Trần, Trương Thị Thanh Trúc |
Nhan đề
| Kiểm toán chất thải rắn Trường Đại học Nguyễn Tất Thành cơ sở An Phú Đông : Báo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH năm, 2016 / Trần Trương Thị Thanh Trúc...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Nguyễn Tất Thành, 2017 |
Mô tả vật lý
| 31 tr. ; 29 cm. |
Tóm tắt
| Đề tài đưa ra hiện trạng và đánh giá chất thải rắn ở trường Đại học Nguyễn Tất Thành. Đề ra một số biện pháp giảm thiểu rác thải như: tái chế, phân loại, quản lý chất thải nguy hại phòng thí nghiệm và đê xuất phân compost từ chất hữu cơ dễ phân hủy. |
Từ khóa tự do
| Chất thải rắn |
Từ khóa tự do
| Kiểm toán |
Từ khóa tự do
| Rác thải |
Từ khóa tự do
| Nguyễn Tất Thành |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thu Diễm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Kha |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Tố Quyên |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Trương Thị Thanh Trúc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồng Nhung |
Địa chỉ
| 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(1): 066679 |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(3): 066678, 066680-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18969 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 4F7E4C42-8DB0-4EE3-BAAB-D20707744706 |
---|
005 | 202309071041 |
---|
008 | 191224s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230907104157|bbacntp|c20221104130709|dbacntp|y20191217112025|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a628.44|bK545T|223 |
---|
100 | |aTrần, Trương Thị Thanh Trúc |
---|
245 | |aKiểm toán chất thải rắn Trường Đại học Nguyễn Tất Thành cơ sở An Phú Đông : |bBáo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH năm, 2016 / |cTrần Trương Thị Thanh Trúc...[và những người khác] |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Nguyễn Tất Thành, |c2017 |
---|
300 | |a31 tr. ; |c29 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr.30 |
---|
520 | |aĐề tài đưa ra hiện trạng và đánh giá chất thải rắn ở trường Đại học Nguyễn Tất Thành. Đề ra một số biện pháp giảm thiểu rác thải như: tái chế, phân loại, quản lý chất thải nguy hại phòng thí nghiệm và đê xuất phân compost từ chất hữu cơ dễ phân hủy. |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aChất thải rắn |
---|
653 | |aKiểm toán |
---|
653 | |aRác thải |
---|
653 | |aNguyễn Tất Thành |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
700 | |aPhạm, Thị Thu Diễm |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Minh Kha |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Tố Quyên |
---|
700 | |aTrần, Trương Thị Thanh Trúc |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hồng Nhung|ehướng dẫn |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(1): 066679 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(3): 066678, 066680-1 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066680
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
628.44 K545T
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
066681
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
628.44 K545T
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
066678
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
628.44 K545T
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
066679
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
628.44 K545T
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|