|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18954 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A3CD2D1A-8031-4FAD-9801-D499BCD083AA |
---|
005 | 202101041449 |
---|
008 | 191217s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210104144907|btainguyendientu|c20191223142929|dquyennt|y20191217080234|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a344|bB6621T|223 |
---|
110 | |aBộ Y tế |
---|
245 | |aThông tư Số: 44/2014/TT-BYT ngày 25 tháng 11 năm 2014 : |bQuy định việc đăng ký thuốc / |cBộ Y tế |
---|
260 | |aHà Nội : |bBộ Y tế, |c2014 |
---|
300 | |a30 tr. |
---|
650 | |aĐăng ký thuốc|xVăn bản pháp luật|zViệt Nam |
---|
650 | |aThông tư 44/2014/TT-BYT|xVăn bản pháp luật|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
692 | |aXây dựng hồ sơ đăng ký thuốc |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
856 | |uhttp://vbpl.vn/TW/Pages/vbpq-toanvan.aspx?ItemID=66591&Keyword=Th%C3%B4ng%20t%C6%B0%2044/2014/TT-BYT |
---|
890 | |c1|a0|b0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào