ISBN
| 0028252160 |
DDC
| 510 |
Nhan đề
| Mathematics : Applications and Connections : Course 1 |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw - Hill,1998 |
Mô tả vật lý
| xx, 624p. ;28cm. |
Từ khóa tự do
| Mathematics |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnSACH VIEN ЄTQT(1): N000431 |
|
000
| 00574nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 1895 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2687 |
---|
008 | 071002s1998 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0028252160 |
---|
039 | |a20180825024514|blongtd|y20071002162300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn - us |
---|
082 | 1|a510|bM4264|221 |
---|
245 | 00|aMathematics :|bApplications and Connections : Course 1 |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw - Hill,|c1998 |
---|
300 | |axx, 624p. ;|c28cm. |
---|
653 | 4|aMathematics |
---|
653 | 4|aToán học |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N000431 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000431
|
Q7_Kho Mượn
|
510 M4264
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào