DDC
| 333.918 |
Nhan đề
| Xây dựng quy trình xử lý giá rẻ đất phèn tại đồng bằng sông Cửu Long : Báo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH năm 2107 / Đinh Tiến Mạnh...[và những người khác] ; Đỗ Thị Thao hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Nguyễn Tất Thành, 2018 |
Mô tả vật lý
| 49 tr. : hình ảnh minh họa ;29 cm. |
Tóm tắt
| Đề tài đánh giá được hiện trạng môi trường đất nhiễm phèn ở đồng bằng sông Cửu Long. Đề xuất một số hướng sử dụng bền vững, cải tạo lại đất phèn. |
Từ khóa tự do
| Đồng bằng sông Cửu Long |
Từ khóa tự do
| Cải tạo đất |
Từ khóa tự do
| Đất nhiễm phèn |
Từ khóa tự do
| Xử lý giá rẻ |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Thao |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Xuân Phong |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Tiến Mạnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Thy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Xuân Huyền |
Địa chỉ
| 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(2): 066813, 066816 |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(4): 066809, 066811, 066814-5 |
|
000
| 00000nfm#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18946 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 9A6F8C2D-9587-455E-946A-7FA33B83FD4F |
---|
005 | 202309081009 |
---|
008 | 191219s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230908100910|bbacntp|c20221115135943|dsvthuctap|y20191216135236|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a333.918|bX3|223 |
---|
245 | |aXây dựng quy trình xử lý giá rẻ đất phèn tại đồng bằng sông Cửu Long : |bBáo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH năm 2107 / |cĐinh Tiến Mạnh...[và những người khác] ; Đỗ Thị Thao hướng dẫn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Nguyễn Tất Thành, |c2018 |
---|
300 | |a49 tr. : |bhình ảnh minh họa ;|c29 cm. |
---|
504 | |aThư mục cuối tài liệu |
---|
520 | |aĐề tài đánh giá được hiện trạng môi trường đất nhiễm phèn ở đồng bằng sông Cửu Long. Đề xuất một số hướng sử dụng bền vững, cải tạo lại đất phèn. |
---|
653 | |aĐồng bằng sông Cửu Long |
---|
653 | |aCải tạo đất |
---|
653 | |aĐất nhiễm phèn |
---|
653 | |aXử lý giá rẻ |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
700 | |aĐỗ, Thị Thao|cThS.|ehướng dẫn |
---|
700 | |aBùi, Xuân Phong |
---|
700 | |aĐinh, Tiến Mạnh |
---|
700 | |aNguyễn, Đình Thy |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Xuân Huyền |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(2): 066813, 066816 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(4): 066809, 066811, 066814-5 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066814
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
333.918 X3
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
066815
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
333.918 X3
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
066809
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
333.918 X3
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
066811
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
333.918 X3
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
5
|
066816
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
333.918 X3
|
Sách mượn tại chỗ
|
5
|
|
|
|
6
|
066813
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
333.918 X3
|
Sách mượn tại chỗ
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|