thông tin biểu ghi
  • Bài trích
  • Ký hiệu PL/XG: 615
    Nhan đề: Thẩm định phương pháp phân tích định lượng Famotidin trong huyết tương Thỏ /

DDC 615
Tác giả CN Phan, Thị Huyền Vy
Nhan đề Thẩm định phương pháp phân tích định lượng Famotidin trong huyết tương Thỏ / Phan Thị Huyền Vy, Bùi Minh Thy, Phùng Thị Kim Huệ, Nguyễn Xuân Thành, Triệu Nguyên Trung
Tóm tắt As delivery systems of bacterial cellulose are usually used for famotidine, which is a gastrointestinal drug, acting as H2-receptor blocker, to improve its inherent low bioavailability; the created BC-networks ensured the drug prolonged-release therapy, the bioavailability of famotidine loaded in such BC-networks were evaluated by quantitative determination of famotidine in biological fluids, specifically rabbit’s plasma by HPLC. The method was validated for specificity and selectivity, calibration and linearity, limit of detection, precision and accuracy, extraction recovery,…
Thuật ngữ chủ đề Nghiên cứu - Kỹ thuật --Việt Nam
Từ khóa tự do Huyết tương Thỏ
Từ khóa tự do Famotidin
Tác giả(bs) CN Bùi, Minh Thy
Nguồn trích Tạp chí Dược học 2018tr. 32-38 Số: 02
000 00000nab#a2200000ui#4500
00118901
0029
00441A9F6D6-A348-41DA-8118-E83308AD62F1
005201912131121
008081223s vm| vie
0091 0
039|y20191213112137|zthienvan
082 |a615
100 |aPhan, Thị Huyền Vy
245 |aThẩm định phương pháp phân tích định lượng Famotidin trong huyết tương Thỏ / |cPhan Thị Huyền Vy, Bùi Minh Thy, Phùng Thị Kim Huệ, Nguyễn Xuân Thành, Triệu Nguyên Trung
520 |aAs delivery systems of bacterial cellulose are usually used for famotidine, which is a gastrointestinal drug, acting as H2-receptor blocker, to improve its inherent low bioavailability; the created BC-networks ensured the drug prolonged-release therapy, the bioavailability of famotidine loaded in such BC-networks were evaluated by quantitative determination of famotidine in biological fluids, specifically rabbit’s plasma by HPLC. The method was validated for specificity and selectivity, calibration and linearity, limit of detection, precision and accuracy, extraction recovery,…
650 |aNghiên cứu - Kỹ thuật |zViệt Nam
653 |aHuyết tương Thỏ
653 |aFamotidin
700 |aBùi, Minh Thy
773 |tTạp chí Dược học |d2018|gtr. 32-38|i02
890|c1|a0|b0|d3
Không tìm thấy biểu ghi nào