|
000
| 00693nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 189 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 199 |
---|
008 | 070109s2004 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-19-436565-4 |
---|
039 | |a20180825023702|blongtd|y20070109080400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.5|bP3385 |
---|
100 | 1|aPavlik, Cheryl |
---|
245 | 10|aGrammar sense 1 /|cCheryl Parlik, Susan Kesner Bland |
---|
260 | |aOxford : Oxford University Press,|c2004 |
---|
300 | |a396-i 10 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNgữ pháp |
---|
653 | 4|aEnglish|xGrammar |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aBland, Susan Kesner |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIENG ANH|j(2): V006979-80 |
---|
890 | |a2|b63|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006979
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.5 P3385
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006980
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.5 P3385
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào