DDC
| 628.44 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Như Ngọc |
Nhan đề
| Điều tra, đánh giá hệ số phát thải rắn từ các hộ dân ở phường Tân Thành, quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh : Báo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH năm 2017 / Lê Thị Như Ngọc chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Hữu Khuê hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Nguyễn Tất Thành, 2018 |
Mô tả vật lý
| vi, 35 tr. ; 29 cm. |
Phụ chú
| Mã số đề tài: 2017. / HĐ-NCKH |
Tóm tắt
| Đề tài tổng quan về tình hình quản lý rác thải tại địa bàn quận Tân Phú. Khảo sát thực trạng phân loại rác thải tại nguồn, từ đó đưa ra mô hình phân loại rác thải sinh hoạt tại nguồn cho địa bàn quận Tân Phú. |
Từ khóa tự do
| Chất thải rắn |
Từ khóa tự do
| Xử lý chất thải |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Khuê |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành Minh |
Địa chỉ
| 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(2): 066485-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(2): 066487-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18886 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | F0548AB9-DA70-425B-A4A6-C8499029D255 |
---|
005 | 201912231051 |
---|
008 | 191223s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191223105105|bnhungtth|y20191213103728|zsvthuctap4 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a628.44|bL46|223 |
---|
100 | |aLê, Thị Như Ngọc|echủ nhiệm đề tài |
---|
245 | |aĐiều tra, đánh giá hệ số phát thải rắn từ các hộ dân ở phường Tân Thành, quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh : |bBáo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH năm 2017 / |cLê Thị Như Ngọc chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Hữu Khuê hướng dẫn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Nguyễn Tất Thành, |c2018 |
---|
300 | |a vi, 35 tr. ; |c29 cm. |
---|
500 | |aMã số đề tài: 2017. / HĐ-NCKH |
---|
504 | |aThư mục cuối tài liệu tr. 33-34 |
---|
520 | |aĐề tài tổng quan về tình hình quản lý rác thải tại địa bàn quận Tân Phú. Khảo sát thực trạng phân loại rác thải tại nguồn, từ đó đưa ra mô hình phân loại rác thải sinh hoạt tại nguồn cho địa bàn quận Tân Phú. |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aChất thải rắn |
---|
653 | |aXử lý chất thải |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Khuê|ehướng dẫn |
---|
700 | |aNguyễn, Thành Minh|ecộng tác |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(2): 066485-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(2): 066487-8 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066488
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
628.44 L46
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
066487
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
628.44 L46
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
066485
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
628.44 L46
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
066486
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
628.44 L46
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|