|
000
| 00775nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 1888 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2680 |
---|
008 | 071002s2005 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072868244 |
---|
039 | |a20180825024512|blongtd|y20071002144400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn - us |
---|
082 | 1|a519.5|bL7421|221 |
---|
100 | 1|aLind, Douglas A. |
---|
245 | 10|aStatistical Techniques in Business & Economics /|cDouglas A. Lind, ... |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw - Hill,|c2005 |
---|
300 | |axv, 800p. ;|c28cm. +|e1 CD (NTTC110008670) |
---|
653 | 4|aEconomic|xStatistical methods |
---|
653 | 4|aSocial Sciences|xStatistical methods |
---|
653 | 4|aKinh tế|xThống kê |
---|
700 | 1|aMarchal, William G. |
---|
700 | 1|aWathen, Samuel A. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cKINH TE|j(2): N000320, N000354 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000354
|
Q12_Kho Mượn_02
|
519.5 L7421
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000320
|
Q12_Kho Mượn_02
|
519.5 L7421
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|