DDC
| 668.12 |
Tác giả CN
| Lê, Trần Thảo Nguyên |
Nhan đề
| Điều chế xà phòng kháng khuẩn từ cây thuốc bỏng (kalanchoe pinnata (Lam.) pers) : Báo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH 2017 / Lê Trần Thảo Nguyên chủ nhiệm đề tài ; Phạm Hoàng Tuyển,... [và những người khác] ; Lê Văn Minh hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Nguyễn Tất Thành, 2017 |
Mô tả vật lý
| 45 tr. : hình ảnh minh họa ; 29 cm. |
Tóm tắt
| Đề tài nghiên cứu sử dụng các chất kháng khuẩn, điều hòa miễn dịch tự nhiên có trong cây thuốc bỏng để dùng làm nguyên liệu sản xuất xà phòng kháng khuẩn. |
Từ khóa tự do
| Cây thuốc bỏng |
Từ khóa tự do
| Xà phòng |
Từ khóa tự do
| Kháng khuẩn |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Khoa
| Viện Kỹ thuật Công nghệ cao NTT |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Minh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hoàng Tuyển |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đàm Tiên |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thị Ngân |
Địa chỉ
| 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(1): 066601 |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(3): 066602-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18810 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | FA4FD5D7-F58E-4BF6-9F0D-49B85455C42C |
---|
005 | 201912201106 |
---|
008 | 191220s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191220110614|bquyennt|c20191220110606|dquyennt|y20191211160403|zsvthuctap4 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a668.12|bL4331|223 |
---|
100 | |aLê, Trần Thảo Nguyên|echủ nhiệm đề tài |
---|
245 | |aĐiều chế xà phòng kháng khuẩn từ cây thuốc bỏng (kalanchoe pinnata (Lam.) pers) : |bBáo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH 2017 / |cLê Trần Thảo Nguyên chủ nhiệm đề tài ; Phạm Hoàng Tuyển,... [và những người khác] ; Lê Văn Minh hướng dẫn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Nguyễn Tất Thành, |c2017 |
---|
300 | |a45 tr. : |bhình ảnh minh họa ; |c29 cm. |
---|
504 | |aThư mục cuối tài liệu |
---|
520 | |aĐề tài nghiên cứu sử dụng các chất kháng khuẩn, điều hòa miễn dịch tự nhiên có trong cây thuốc bỏng để dùng làm nguyên liệu sản xuất xà phòng kháng khuẩn. |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aCây thuốc bỏng |
---|
653 | |aXà phòng |
---|
653 | |aKháng khuẩn |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
690 | |aViện Kỹ thuật Công nghệ cao NTT |
---|
700 | |aLê, Văn Minh|cTS. |ehướng dẫn |
---|
700 | |aPhạm, Hoàng Tuyển |
---|
700 | |aPhạm, Đàm Tiên |
---|
700 | |aĐoàn, Thị Ngân |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(1): 066601 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(3): 066602-4 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066603
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
668.12 L4331
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
066604
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
668.12 L4331
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
066601
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
668.12 L4331
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
066602
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
668.12 L4331
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|