DDC
| 363.7394 |
Tác giả CN
| Phạm, Thanh Hải |
Nhan đề
| Khảo sát diễn biến hàm lượng COD trong nước thải tại cống thoát nước số 15 thuộc đoạn kênh Nhiêu Lộc - Thị Nghè : Báo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH năm 2018 / Phạm Thanh Hải chủ nhiệm đề tài; Vũ Thị Thanh Tuyền hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Nguyễn Tất Thành, 2018 |
Mô tả vật lý
| vi, 60 tr. : hình ảnh minh họa ; 29 cm. |
Phụ chú
| Mã số đề tài 2017.02.32 |
Tóm tắt
| Đề tài đánh giá diễn biến hàm lượng COD trong nguồn nước thải sinh hoạt của người dân, trước khi hòa vào dòng nước chung của kênh Nhiêu Lộc - Thị Nghè để giúp nhà quản lý nắm bắt được chất lượng nước thải đầu vào kênh Nhiêu Lộc - Thị Nghè tại khu vực nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Nước thải |
Từ khóa tự do
| Cống thoát nước |
Từ khóa tự do
| Hàm lượng COD |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Thanh Tuyền |
Địa chỉ
| 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(1): 066528 |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(6): 066525-7, 066617-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18805 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 3CC0AA5F-D85A-4D7B-90AF-F9EF2CB21BEA |
---|
005 | 202309080944 |
---|
008 | 191211s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230908094447|bbacntp|c20221107155309|dbacntp|y20191211145710|zsvthuctap4 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a363.7394|bP491|223 |
---|
100 | |aPhạm, Thanh Hải|echủ nhiệm đề tài |
---|
245 | |aKhảo sát diễn biến hàm lượng COD trong nước thải tại cống thoát nước số 15 thuộc đoạn kênh Nhiêu Lộc - Thị Nghè : |bBáo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH năm 2018 / |cPhạm Thanh Hải chủ nhiệm đề tài; Vũ Thị Thanh Tuyền hướng dẫn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Nguyễn Tất Thành, |c2018 |
---|
300 | |avi, 60 tr. : |bhình ảnh minh họa ; |c29 cm. |
---|
500 | |aMã số đề tài 2017.02.32 |
---|
504 | |aThư mục: tr. 37. |
---|
520 | |aĐề tài đánh giá diễn biến hàm lượng COD trong nguồn nước thải sinh hoạt của người dân, trước khi hòa vào dòng nước chung của kênh Nhiêu Lộc - Thị Nghè để giúp nhà quản lý nắm bắt được chất lượng nước thải đầu vào kênh Nhiêu Lộc - Thị Nghè tại khu vực nghiên cứu |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aNước thải |
---|
653 | |aCống thoát nước |
---|
653 | |aHàm lượng COD |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
700 | |aVũ, Thị Thanh Tuyền|cThS.|ehướng dẫn |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(1): 066528 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(6): 066525-7, 066617-9 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066525
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
363.7394 P491
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
066526
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
363.7394 P491
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
066527
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
363.7394 P491
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
066528
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
363.7394 P491
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
5
|
066618
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
363.7394 P491
|
Sách mượn tại chỗ
|
5
|
|
|
|
6
|
066619
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
363.7394 P491
|
Sách mượn tại chỗ
|
6
|
|
|
|
7
|
066617
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
363.7394 P491
|
Sách mượn tại chỗ
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|