DDC
| 633.188 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Quỳnh Hoa |
Nhan đề
| Xây dựng quy trình xử lý giá rẻ đất nhiễm mặn tại đồng bằng Sông Cửu Long : Báo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH năm 2017 / Nguyễn Thị Quỳnh Hoa chủ nhiệm đề tài, Nguyễn Đình Thy ; Đỗ Thị Thao hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Nguyễn Tất Thành, 2018 |
Mô tả vật lý
| 45 tr. : hình ảnh minh họa ; 29 cm. |
Tóm tắt
| Đề tài đánh giá mức độ nhiễm mặn trong đất, đặc điểm và nguyên nhân dẫn đến đất bị nhiễm mặn tai khu vực đồng bằng Sông Cửu Long . Đánh giá hiện trạng sử dụng đất nhiễm mặn đến năm 2030. Đề xuất giải pháp là xây dựng đê biển và trồng rừng ngập mặn. |
Từ khóa tự do
| Đồng bằng Sông Cửu Long |
Từ khóa tự do
| Đất nhiễm mặn |
Từ khóa tự do
| Xử lý đất |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Thao |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Thi |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(2): 066810, 066812 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18781 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | ABFDA8FF-1C6E-4867-998E-C8BD0CE1F7BF |
---|
005 | 202309080944 |
---|
008 | 191211s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230908094420|bbacntp|c20221107143351|dbacntp|y20191211092105|zsvthuctap4 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a633.188|bN5764H|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Quỳnh Hoa |
---|
245 | |aXây dựng quy trình xử lý giá rẻ đất nhiễm mặn tại đồng bằng Sông Cửu Long : |bBáo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH năm 2017 / |cNguyễn Thị Quỳnh Hoa chủ nhiệm đề tài, Nguyễn Đình Thy ; Đỗ Thị Thao hướng dẫn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Nguyễn Tất Thành, |c2018 |
---|
300 | |a45 tr. : |bhình ảnh minh họa ; |c29 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 44 - 45. |
---|
520 | |aĐề tài đánh giá mức độ nhiễm mặn trong đất, đặc điểm và nguyên nhân dẫn đến đất bị nhiễm mặn tai khu vực đồng bằng Sông Cửu Long . Đánh giá hiện trạng sử dụng đất nhiễm mặn đến năm 2030. Đề xuất giải pháp là xây dựng đê biển và trồng rừng ngập mặn. |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aĐồng bằng Sông Cửu Long |
---|
653 | |aĐất nhiễm mặn |
---|
653 | |aXử lý đất |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
700 | |aĐỗ, Thị Thao|cThS|ehướng dẫn |
---|
700 | |aNguyễn, Đình Thi |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(2): 066810, 066812 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066810
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
633.188 N5764H
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
066812
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
633.188 N5764H
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|