DDC
| 615.37 |
Tác giả CN
| Bùi, Trung Luyn Na |
Nhan đề
| Thiết lập quy trình tinh chế IgG từ huyết thanh Thỏ : Báo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH năm 2017 / Bùi Trung Luyn Na chủ nhiệm đề tài; Nguyễn Hữu Hùng hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Nguyễn Tất Thành, 2018 |
Mô tả vật lý
| 24 tr. : minh họa ; 29 cm. |
Phụ chú
| Mã số đề tài: 2017.02.35 |
Tóm tắt
| Đề tài đi vào tìm hiểu quy trình tinh chế IgG từ huyết thanh Thỏ bằng các phương pháp: Tủa huyết thanh bằng muối Ammonium Sulfate, thẩm tích, sắc ký ái lực qua cột protein G, điện di protein và định lượng bằng quang phổ kế ở bước sóng 280nm và 260nm. Từ đó phân tích và thống kê kết quả nghiên cứu. |
Từ khóa tự do
| Huyết thanh |
Từ khóa tự do
| Tinh chế IgG |
Từ khóa tự do
| Thỏ |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Hùng |
Địa chỉ
| 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(2): 066444, 068872 |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(5): 066441-3, 068873-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18773 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | F83717DB-3F73-46D1-8E90-6C6CBAF3370D |
---|
005 | 202009031137 |
---|
008 | 191210s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200903113722|btainguyendientu|c20200304085241|dquyennt|y20191210101305|zkynh |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.37|bB9321N|223 |
---|
100 | |aBùi, Trung Luyn Na|echủ nhiệm đề tài |
---|
245 | |aThiết lập quy trình tinh chế IgG từ huyết thanh Thỏ : |bBáo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH năm 2017 / |cBùi Trung Luyn Na chủ nhiệm đề tài; Nguyễn Hữu Hùng hướng dẫn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Nguyễn Tất Thành, |c2018 |
---|
300 | |a24 tr. : |bminh họa ; |c29 cm. |
---|
500 | |aMã số đề tài: 2017.02.35 |
---|
504 | |aPhụ chú thư mục cuối tài liệu |
---|
520 | |aĐề tài đi vào tìm hiểu quy trình tinh chế IgG từ huyết thanh Thỏ bằng các phương pháp: Tủa huyết thanh bằng muối Ammonium Sulfate, thẩm tích, sắc ký ái lực qua cột protein G, điện di protein và định lượng bằng quang phổ kế ở bước sóng 280nm và 260nm. Từ đó phân tích và thống kê kết quả nghiên cứu. |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aHuyết thanh |
---|
653 | |aTinh chế IgG |
---|
653 | |aThỏ |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Hùng|cTS.|ehướng dẫn
|
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(2): 066444, 068872 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(5): 066441-3, 068873-4 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/4 baocaokhoahoc/anhbiasach/biabaocaokhoahocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|c2|b0|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
068873
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.37 B9321N
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
068874
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.37 B9321N
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
068872
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.37 B9321N
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
066444
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.37 B9321N
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
5
|
066441
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.37 B9321N
|
Sách mượn tại chỗ
|
5
|
|
|
|
6
|
066442
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.37 B9321N
|
Sách mượn tại chỗ
|
6
|
|
|
|
7
|
066443
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.37 B9321N
|
Sách mượn tại chỗ
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|