DDC
| 628.162 |
Tác giả CN
| Bạch, Long Giang |
Nhan đề
| Nghiên cứu chế tạo thiết bị xử lí nước thải y tế bằng phương pháp sinh học - Nano : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp bộ / Bạch Long Giang chủ nhiệm đề tài |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh : Đại học Nguyễn Tất Thành, 2017 |
Mô tả vật lý
| 113 tr. : hình ảnh minh họa ; 29 cm. |
Phụ chú
| Số: 27/HĐ-K2ĐT |
Tóm tắt
| Đề tài báo cáo phân tích về hiện trạng công nghệ xử lý nước thải y tế; tổng quan các công trình nghiên cứu về xử lý nước thải y tế, các công nghệ sử dụng; đặc biệt là công nghệ MBR và các ứng dụng của màng lọc Nano ứng dụng trong xử lý môi trường trong nước và ngoài nước. |
Từ khóa tự do
| Nước thải y tế |
Từ khóa tự do
| Phương pháp sinh học |
Từ khóa tự do
| Thiết bị xử lí |
Từ khóa tự do
| Nước thải |
Từ khóa tự do
| Nano |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Địa chỉ
| 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(1): 066899 |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(3): 066896-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18772 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | E1223073-714A-4A50-95AC-86130973D3F1 |
---|
005 | 201912230935 |
---|
008 | 191210s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191223093512|bquyennt|c20191223093357|dquyennt|y20191210095224|zsvthuctap3 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a628.162|bB1221|223 |
---|
100 | |aBạch, Long Giang|cTS.|echủ nhiệm đề tài |
---|
245 | |aNghiên cứu chế tạo thiết bị xử lí nước thải y tế bằng phương pháp sinh học - Nano : |bBáo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp bộ / |cBạch Long Giang chủ nhiệm đề tài |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh : |bĐại học Nguyễn Tất Thành, |c2017 |
---|
300 | |a113 tr. : |bhình ảnh minh họa ; |c29 cm. |
---|
500 | |aSố: 27/HĐ-K2ĐT |
---|
504 | |aThư mục cuối tài liệu, tr.108-113 |
---|
520 | |aĐề tài báo cáo phân tích về hiện trạng công nghệ xử lý nước thải y tế; tổng quan các công trình nghiên cứu về xử lý nước thải y tế, các công nghệ sử dụng; đặc biệt là công nghệ MBR và các ứng dụng của màng lọc Nano ứng dụng trong xử lý môi trường trong nước và ngoài nước. |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aNước thải y tế |
---|
653 | |aPhương pháp sinh học |
---|
653 | |aThiết bị xử lí |
---|
653 | |aNước thải |
---|
653 | |aNano |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(1): 066899 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(3): 066896-8 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066896
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
628.162 B1221
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
066897
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
628.162 B1221
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
066898
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
628.162 B1221
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
066899
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
628.162 B1221
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào