DDC
| 664.07 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Vân Linh |
Nhan đề
| Nghiên cứu tạo bột nêm từ nấm và những phụ phẩm từ nấm dùng trong thực phẩm chay : Báo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho cán bộ - giảng viên 2017 / Nguyễn Thị Vân Linh chủ nhiệm đề tài |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí minh : Đại học Nguyễn Tất Thành, 2018 |
Mô tả vật lý
| 65 tr. : minh họa ; 29cm. |
Phụ chú
| Số hợp đồng: 2017.01.76/HĐ_KHCN |
Tóm tắt
| Đề tài nghiên cứu quá trình sàn lọc bằng mô hình Plackett-Burman với 4 nhân tố là bột nấm đông cô, bột nấm rơm, bột nấm bào ngư trắng và bột nấm bào ngư xám. Kết quả cho thấy sản phẩm gia vị chay từ nấm được người tiêu dùng yêu thích tương đương hạt nêm chay Maggi trên thị trường |
Từ khóa tự do
| nấm |
Từ khóa tự do
| Thực phẩm chay |
Từ khóa tự do
| Bột nêm |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thùy Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Duy |
Địa chỉ
| 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(1): 068473 |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(3): 068472, 068474-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18726 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | A6BFC1AB-E429-42EE-8B7D-A65EE7D23DE4 |
---|
005 | 201912201401 |
---|
008 | 191220s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191220140125|bnhungtth|c20191220135942|dnhungtth|y20191206161813|zkynh |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a664.07|bN5764L|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Vân Linh|eChủ nhiệm đề tài |
---|
245 | |aNghiên cứu tạo bột nêm từ nấm và những phụ phẩm từ nấm dùng trong thực phẩm chay : |bBáo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho cán bộ - giảng viên 2017 / |cNguyễn Thị Vân Linh chủ nhiệm đề tài |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí minh : |bĐại học Nguyễn Tất Thành, |c2018 |
---|
300 | |a65 tr. : |bminh họa ; |c29cm. |
---|
500 | |aSố hợp đồng: 2017.01.76/HĐ_KHCN |
---|
520 | |aĐề tài nghiên cứu quá trình sàn lọc bằng mô hình Plackett-Burman với 4 nhân tố là bột nấm đông cô, bột nấm rơm, bột nấm bào ngư trắng và bột nấm bào ngư xám. Kết quả cho thấy sản phẩm gia vị chay từ nấm được người tiêu dùng yêu thích tương đương hạt nêm chay Maggi trên thị trường |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |anấm |
---|
653 | |aThực phẩm chay |
---|
653 | |aBột nêm |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thùy Dung|cThS.|eCộng tác |
---|
700 | |aNguyễn, Quốc Duy|cThS.|eCộng tác |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(1): 068473 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(3): 068472, 068474-5 |
---|
890 | |a4|c1|b0|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
068474
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
664.07 N5764L
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
068475
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
664.07 N5764L
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
068472
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
664.07 N5764L
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
068473
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
664.07 N5764L
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|