thông tin biểu ghi
  • Bài trích
  • Ký hiệu PL/XG: 615
    Nhan đề: Nghiên cứu xây dựng quy trình xác định tạp chất liên quan của Mupirocin trong kem thuốc bằng phương pháp HPLC /

DDC 615
Tác giả CN Hoàng, Kim Dung
Nhan đề Nghiên cứu xây dựng quy trình xác định tạp chất liên quan của Mupirocin trong kem thuốc bằng phương pháp HPLC / Hoàng Kim Dung, Hà Minh Hiển
Tóm tắt A reverse-phase HPLC method for determination of the constituent compounds in Mupirocin cream was developed: Column – Agilent C8 (25 cm × 4.6 mm, 5 μm); detector - UV (240 nm); Column temperature - 35 oC; Mobile phase - tetrahydrofuran and pH 5.7 ammonium acetate buffer, gradient elution; Flow rate - 1.0 ml/min. The method was validated by the ICH guidelines: The linearity was good at the range of 2.1 – 7.0 mg•mL−1 (r > 0.998); RSD of intra-and inter-day precision variations < 10.0 %. The method proved simple, accurate, suitable for quality control in mupirocin cream.
Thuật ngữ chủ đề Nghiên cứu kỹ thuật --Việt Nam
Từ khóa tự do HPLC
Từ khóa tự do Mupirocin
Từ khóa tự do Tạp chất
Tác giả(bs) CN Hà, Minh Hiển
Nguồn trích Tạp chí Dược học 2018tr. 37-40 Số: 11
000 00000nab#a2200000ui#4500
00118693
0029
004641C00CC-B1CD-4D0D-B92E-D7A2CC842CB2
005201912061102
008081223s vm| vie
0091 0
039|y20191206110212|zthienvan
082 |a615
100 |aHoàng, Kim Dung
245 |aNghiên cứu xây dựng quy trình xác định tạp chất liên quan của Mupirocin trong kem thuốc bằng phương pháp HPLC / |cHoàng Kim Dung, Hà Minh Hiển
520 |aA reverse-phase HPLC method for determination of the constituent compounds in Mupirocin cream was developed: Column – Agilent C8 (25 cm × 4.6 mm, 5 μm); detector - UV (240 nm); Column temperature - 35 oC; Mobile phase - tetrahydrofuran and pH 5.7 ammonium acetate buffer, gradient elution; Flow rate - 1.0 ml/min. The method was validated by the ICH guidelines: The linearity was good at the range of 2.1 – 7.0 mg•mL−1 (r > 0.998); RSD of intra-and inter-day precision variations < 10.0 %. The method proved simple, accurate, suitable for quality control in mupirocin cream.
650 |aNghiên cứu kỹ thuật |zViệt Nam
653 |aHPLC
653 |aMupirocin
653 |aTạp chất
700 |aHà, Minh Hiển
773 |tTạp chí Dược học |d2018|gtr. 37-40|i11
890|c1|a0|b0|d5
Không tìm thấy biểu ghi nào