|
000
| 00749nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 1869 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2661 |
---|
008 | 070920s1998 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0815110065 |
---|
039 | |a20180825024508|blongtd|y20070920090800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn-us |
---|
082 | 1|a610.73|bB3686|221 |
---|
100 | 1|aBeare, Patricia Gauntlett |
---|
245 | 10|aAdult Health Nursing /|cPatricia Gauntlett Beare, Judith L. Myers |
---|
250 | |a3rd edi. |
---|
260 | |aNew York :|bMosby,|c1998 |
---|
300 | |axxiip, 1896tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aĐiều dưỡng |
---|
653 | 4|aNursing care |
---|
653 | 4|aPerioperative Nursing |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | 1|aMyers, Judith L. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): N000314 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000314
|
Q4_Kho Mượn
|
610.73 B3686
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|