DDC
| 615 |
Tác giả CN
| Phan, Thiện Vy |
Nhan đề
| Xây dựng mô hình Docking của các chất ức chế bơm ngược ABCC2/MRP2 : Báo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho Cán bộ - Giảng viên 2016 - 2017 / Phan Thiện Vy chủ nhiệm đề tài |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học NguyễnTất Thành, 2018. |
Mô tả vật lý
| 65 tr. : hình ảnh minh họa ; 29 cm. |
Phụ chú
| Số hợp đồng: 2017.01.41/HĐ-KHCN |
Tóm tắt
| Đề tài xây dựng mô hình homology của bơm ABCC2 bằng server I - TASSER với chất lượng tốt và độ tin cậy khá cao. Mô hình này tạo cơ sở cho việc docking các chất ức chế vào khoang trung tâm nhằm tìm ra các aicd amin và các liên kết quan trọng tại khoang gắn kết |
Từ khóa tự do
| Bơm AAC2 |
Từ khóa tự do
| Mô hình Docking |
Khoa
| Khoa Dược |
Địa chỉ
| 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(2): 068779, 068781 |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(2): 068778, 068783 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18620 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 2C40428E-116A-4FD1-A734-89E63C0DB6F2 |
---|
005 | 201912051056 |
---|
008 | 191204s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191205105636|bnhungtth|y20191204145211|zsvthuctap4 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615|bP492|223 |
---|
100 | |aPhan, Thiện Vy|echủ nhiệm đề tài |
---|
245 | |aXây dựng mô hình Docking của các chất ức chế bơm ngược ABCC2/MRP2 : |bBáo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho Cán bộ - Giảng viên 2016 - 2017 / |cPhan Thiện Vy chủ nhiệm đề tài |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học NguyễnTất Thành, |c2018. |
---|
300 | |a65 tr. : |bhình ảnh minh họa ; |c29 cm. |
---|
500 | |aSố hợp đồng: 2017.01.41/HĐ-KHCN |
---|
504 | |aThư mục cuối tài liệu |
---|
520 | |aĐề tài xây dựng mô hình homology của bơm ABCC2 bằng server I - TASSER với chất lượng tốt và độ tin cậy khá cao. Mô hình này tạo cơ sở cho việc docking các chất ức chế vào khoang trung tâm nhằm tìm ra các aicd amin và các liên kết quan trọng tại khoang gắn kết |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aBơm AAC2 |
---|
653 | |aMô hình Docking |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(2): 068779, 068781 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(2): 068778, 068783 |
---|
890 | |a4|c1|b0|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
068779
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615 P492
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
068781
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615 P492
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
068778
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615 P492
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
068783
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615 P492
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|