DDC
| 615.321 |
Tác giả CN
| Trần, Ngọc Tín |
Nhan đề
| Khảo sát độc tính cấp nở ngày đất (Gomphrena Celsoides Mart., Amarnthaceae) : Báo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH năm 2016 / Trần Ngọc Tín chủ nhiệm đề tài...[và những người khác]; Hoàng Thị Phương Liên hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Nguyễn Tất Thành, 2018 |
Mô tả vật lý
| vi, 27 tr. : hình ảnh minh họa ; 29 cm. |
Phụ chú
| Mã đề tài 2017.02.13 |
Tóm tắt
| Đề tài giới thiệu tổng quan về cây nở ngày đất. Trình bày phương pháp nghiên cứu nội dung và kết quả với dung môi là nước khối lượng cao thu được là 36.58g từ 150 dược liệu khô, hiệu suất chiết là 24.39%. |
Từ khóa tự do
| Dược liệu |
Từ khóa tự do
| Cấp nở ngày đất |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Mỹ An |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Phương Liên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Thịnh |
Địa chỉ
| 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(3): 068827-8, 068830 |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(1): 068829 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18562 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | EB013133-08BC-4DBA-B3AB-3503B8438226 |
---|
005 | 201912050958 |
---|
008 | 191204s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191205095858|bnhungtth|c20191204154618|dnhungtth|y20191204083729|zsvthuctap4 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.321|bK5277S|223 |
---|
100 | |aTrần, Ngọc Tín |
---|
245 | |aKhảo sát độc tính cấp nở ngày đất (Gomphrena Celsoides Mart., Amarnthaceae) : |bBáo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH năm 2016 / |cTrần Ngọc Tín chủ nhiệm đề tài...[và những người khác]; Hoàng Thị Phương Liên hướng dẫn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Nguyễn Tất Thành, |c2018 |
---|
300 | |avi, 27 tr. : |bhình ảnh minh họa ; |c29 cm. |
---|
500 | |aMã đề tài 2017.02.13 |
---|
504 | |aThư mục cuối tài liệu |
---|
520 | |aĐề tài giới thiệu tổng quan về cây nở ngày đất. Trình bày phương pháp nghiên cứu nội dung và kết quả với dung môi là nước khối lượng cao thu được là 36.58g từ 150 dược liệu khô, hiệu suất chiết là 24.39%. |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aDược liệu |
---|
653 | |aCấp nở ngày đất |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
700 | |aNguyễn, Hoàng Mỹ An |
---|
700 | |aHoàng, Thị Phương Liên|cThS|ehướng dẫn |
---|
700 | |aNguyễn, Duy Thịnh |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(3): 068827-8, 068830 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(1): 068829 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
068830
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.321 K5277S
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
068829
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.321 K5277S
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
068828
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.321 K5277S
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
068827
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.321 K5277S
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|