DDC
| 615.329 |
Tác giả CN
| Huỳnh, Tân |
Nhan đề
| Xây dựng phương pháp phân tích định lượng cefuroxime axetil trong bột pha hỗn dịch zinat 125 Mg bằng phương pháp HPLC : Báo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho CB-GV 2016-2017 / Huỳnh Tân CNĐT |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Nguyễn Tất Thành, 2017 |
Mô tả vật lý
| 24 tr. : Biểu đồ, đò thị ; 29 cm. |
Phụ chú
| Số hợp đồng: 2017.01.31/HĐ-KHCN |
Tóm tắt
| Đề tài nêu tổng quan về kháng sinh và phân loại nhóm kháng sinh. Dựa vào các cơ chế tác dụng, ngồn gốc, hoạt chất, tác nhân gây bệnh để từ đó xây dwungj quy trình định lượng và khảo sát sự ổn định của chế phẩm thuốc bột cefuroxim pha hỗn dịch uống nhằm xác định tuổi thọ của thuốc và cung cấp dữ liệu cho hồ sơ đăng ký thuốc. |
Từ khóa tự do
| Thuốc kháng sinh |
Từ khóa tự do
| Định lượng thuốc |
Từ khóa tự do
| Phương pháp HPLC |
Khoa
| Khoa Dược |
Địa chỉ
| 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(2): 068485-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(2): 068483-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18552 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 73BE19E7-5C97-4554-BF17-B29E25C842B6 |
---|
005 | 202001061042 |
---|
008 | 191203s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106104235|bthienvan|y20191203144038|znhungtth |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.329|bH987|223 |
---|
100 | |aHuỳnh, Tân|eChủ nhiệm đề tài |
---|
245 | |aXây dựng phương pháp phân tích định lượng cefuroxime axetil trong bột pha hỗn dịch zinat 125 Mg bằng phương pháp HPLC : |bBáo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho CB-GV 2016-2017 / |cHuỳnh Tân CNĐT |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Nguyễn Tất Thành, |c2017 |
---|
300 | |a24 tr. : |bBiểu đồ, đò thị ; |c29 cm. |
---|
500 | |aSố hợp đồng: 2017.01.31/HĐ-KHCN |
---|
504 | |aPhụ chú thư mục: tr.35 |
---|
520 | |aĐề tài nêu tổng quan về kháng sinh và phân loại nhóm kháng sinh. Dựa vào các cơ chế tác dụng, ngồn gốc, hoạt chất, tác nhân gây bệnh để từ đó xây dwungj quy trình định lượng và khảo sát sự ổn định của chế phẩm thuốc bột cefuroxim pha hỗn dịch uống nhằm xác định tuổi thọ của thuốc và cung cấp dữ liệu cho hồ sơ đăng ký thuốc. |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aThuốc kháng sinh |
---|
653 | |aĐịnh lượng thuốc |
---|
653 | |aPhương pháp HPLC |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(2): 068485-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(2): 068483-4 |
---|
890 | |a4|c1|b0|d5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
068486
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.329 H987
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
068485
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.329 H987
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
068483
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.329 H987
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
068484
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.329 H987
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|