thông tin biểu ghi

DDC 615.329
Tác giả CN Nguyến, Thị Hoài Thương
Nhan đề Nghiên cứu bào chế vi cầu Amoxicilin kết dính sinh học tại dạ dày : Báo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho Cán bộ - Giảng viên 2016-2017 / Nguyễn Thị Hoài Thương chủ nhiệm đề tài
Thông tin xuất bản TP. Hồ Chí Minh : Đại học Nguyễn Tất Thành, 2018
Mô tả vật lý 52 tr. : hình ảnh minh họa, biểu đồ ; 29 cm.
Phụ chú Số hợp đồng 2017.01.22
Tóm tắt Đề tài nêu sinh lý bệnh loét dạ dày tá tràng liên quan đến helicobacter pylory. Tổng quan về Amoxicilin hệ thuốc kết dính sinh học. Một số nghiên cứu về các hệ sinh học kết dính sinh học. Kết quả nghiên cứu đã đưa ra công thức bào chế vi cầu Amoxkdsh tại dạ dày.
Từ khóa tự do Amoxicilin
Từ khóa tự do Bào chế vi cầu
Từ khóa tự do Dạ dày
Khoa Khoa Dược
Địa chỉ 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(3): 068798-9, 068826
Địa chỉ 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(1): 068825
000 00000nam#a2200000ui#4500
00118547
0024
0046C9A9E6A-0E04-4A7E-AAA3-FAD63CDCDA65
005202001041011
008191203s2018 vm vie
0091 0
039|a20200104101200|bthienvan|c20191205101724|dnhungtth|y20191203134832|zsvthuctap4
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a615.329|bN4994T|223
100 |aNguyến, Thị Hoài Thương|cThS.|eChủ nhiệm đề tài
245 |aNghiên cứu bào chế vi cầu Amoxicilin kết dính sinh học tại dạ dày : |bBáo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho Cán bộ - Giảng viên 2016-2017 / |cNguyễn Thị Hoài Thương chủ nhiệm đề tài
260 |aTP. Hồ Chí Minh : |bĐại học Nguyễn Tất Thành, |c2018
300 |a52 tr. : |bhình ảnh minh họa, biểu đồ ; |c29 cm.
500 |aSố hợp đồng 2017.01.22
504 |aThư mục cuối tài liệu
520 |aĐề tài nêu sinh lý bệnh loét dạ dày tá tràng liên quan đến helicobacter pylory. Tổng quan về Amoxicilin hệ thuốc kết dính sinh học. Một số nghiên cứu về các hệ sinh học kết dính sinh học. Kết quả nghiên cứu đã đưa ra công thức bào chế vi cầu Amoxkdsh tại dạ dày.
541 |aNộp lưu chiểu
653 |aAmoxicilin
653 |aBào chế vi cầu
653 |aDạ dày
690 |aKhoa Dược
852|a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(3): 068798-9, 068826
852|a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(1): 068825
890|a4|c1|b0|d5
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 068826 Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học 615.329 N4994T Sách mượn tại chỗ 1
2 068825 Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học 615.329 N4994T Sách mượn tại chỗ 2
3 068799 Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học 615.329 N4994T Sách mượn tại chỗ 3
4 068798 Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học 615.329 N4994T Sách mượn tại chỗ 4