DDC
| 618.368 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thanh Lưu |
Nhan đề
| Tỷ lệ trầm cảm sau cắt tử cung của phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ : Báo cáo đề tài NCKH / Nguyễn Thanh Lưu ; Vũ Thị Xim hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh : Đại học Nguyễn Tất Thành, 2016 |
Mô tả vật lý
| 57 tr. : Biểu đồ ; 29 cm. |
Tóm tắt
| Từ việc xác định tỷ lệ trầm cảm sau cắt tử cung của phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ, đề tài đi vào mô tả các yếu tố liên quan giữa trầm cảm sau phẫu thuật cắt tử cung với đặc điểm nhân chủng học của phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ tại khoa Phụ sản Bệnh viện Từ Dũ |
Từ khóa tự do
| Phụ sản |
Từ khóa tự do
| Trầm cảm |
Từ khóa tự do
| Tử cung |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Xim |
Địa chỉ
| 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(2): 068584, 068586 |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(1): 068587 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18545 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 64E7AC57-E16A-468D-B392-101BD3598C56 |
---|
005 | 201912031317 |
---|
008 | 191203s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191203131737|bnhungtth|y20191203115424|znhungtth |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a618.368|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Thanh Lưu|eTác giả |
---|
245 | |aTỷ lệ trầm cảm sau cắt tử cung của phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ : |bBáo cáo đề tài NCKH / |cNguyễn Thanh Lưu ; Vũ Thị Xim hướng dẫn |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh : |bĐại học Nguyễn Tất Thành, |c2016 |
---|
300 | |a57 tr. : |bBiểu đồ ; |c29 cm. |
---|
520 | |aTừ việc xác định tỷ lệ trầm cảm sau cắt tử cung của phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ, đề tài đi vào mô tả các yếu tố liên quan giữa trầm cảm sau phẫu thuật cắt tử cung với đặc điểm nhân chủng học của phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ tại khoa Phụ sản Bệnh viện Từ Dũ |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aPhụ sản |
---|
653 | |aTrầm cảm |
---|
653 | |aTử cung |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
700 | |aVũ, Thị Xim|cThS|eHướng dẫn |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(2): 068584, 068586 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(1): 068587 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
068584
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
618.368 N5764
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
068586
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
618.368 N5764
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
068587
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
618.368 N5764
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|