DDC
| 628.168 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thương |
Nhan đề
| Ứng dụng graphit tróc nở mang từ tính (EG-NiFe2O4) trong xử lý ô nhiễm dầu : Báo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho Cán bộ - Giảng viên 2016-2017 / Nguyễn Thị Thương chủ nhiệm đề tài...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Nguyễn Tất Thành, 2018 |
Mô tả vật lý
| 60 tr. : hình ảnh minh họa, biểu đồ ; 29 cm. |
Phụ chú
| Số hợp đồng 2017.01.08/HĐ-KHCN |
Tóm tắt
| Tổng quát tình trạng ô nhiễm dầu và các biện pháp xử lý ô nhiễm dầu ở Việt Nam và trên thế giới. Quy trình tổng hợp EG, MEG và phương pháp xử lý ô nhiễm dầu. Các kết quả đạt được khi nghiên cứu. |
Từ khóa tự do
| Graphit |
Từ khóa tự do
| Tràn dầu |
Từ khóa tự do
| Ô nhiễm dầu |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Khoa
| Viện Kỹ thuật Công nghệ cao NTT |
Tác giả(bs) CN
| Bạch, Long Giang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hứu Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Thuận |
Địa chỉ
| 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(1): 068517 |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(3): 068510, 068512, 068519 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18520 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 80789970-56F5-495A-A9AA-3701709B386E |
---|
005 | 202211011623 |
---|
008 | 191207s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221101162354|bbacntp|c20200104093504|dthienvan|y20191202095048|zsvthuctap4 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a628.168|bN4994T|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Thương|cThS.|echủ nhiệm đề tài |
---|
245 | |aỨng dụng graphit tróc nở mang từ tính (EG-NiFe2O4) trong xử lý ô nhiễm dầu : |bBáo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho Cán bộ - Giảng viên 2016-2017 / |cNguyễn Thị Thương chủ nhiệm đề tài...[và những người khác] |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Nguyễn Tất Thành, |c2018 |
---|
300 | |a60 tr. : |bhình ảnh minh họa, biểu đồ ; |c29 cm. |
---|
500 | |a Số hợp đồng 2017.01.08/HĐ-KHCN |
---|
504 | |aThư mục cuối tài liệu |
---|
520 | |aTổng quát tình trạng ô nhiễm dầu và các biện pháp xử lý ô nhiễm dầu ở Việt Nam và trên thế giới. Quy trình tổng hợp EG, MEG và phương pháp xử lý ô nhiễm dầu. Các kết quả đạt được khi nghiên cứu. |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aGraphit |
---|
653 | |aTràn dầu |
---|
653 | |aÔ nhiễm dầu |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
690 | |aViện Kỹ thuật Công nghệ cao NTT |
---|
700 | |aBạch, Long Giang|cTS.|ecộng tác |
---|
700 | |aNguyễn, Hứu Vinh |
---|
700 | |aTrần, Văn Thuận|cThS.|eộng tác |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(1): 068517 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(3): 068510, 068512, 068519 |
---|
890 | |a4|c1|b0|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
068512
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
128.168 N4994T
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
068510
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
128.168 N4994T
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
068519
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
628.168 N4994T
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
068517
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
628.168 N4994T
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|