ISBN
| 0702014567 |
DDC
| 610.03 |
Tác giả CN
| Weller |
Nhan đề
| Bailliere s Nurses dictionary / Weller, Wells |
Lần xuất bản
| 21st edi. |
Thông tin xuất bản
| USA :Trademark of Miles |
Mô tả vật lý
| 594 tr. ;15 cm. |
Từ khóa tự do
| Nurses s dictionary |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng-Từ điển |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Wells |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(1): N000299 |
|
000
| 00669nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 1850 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2642 |
---|
008 | 070919s2006 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0702014567 |
---|
039 | |a20180825024504|blongtd|y20070919111300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn-us |
---|
082 | 1|a610.03|bW448|221 |
---|
100 | 1|aWeller |
---|
245 | 10|aBailliere s Nurses dictionary /|cWeller, Wells |
---|
250 | |a21st edi. |
---|
260 | |aUSA :|bTrademark of Miles |
---|
300 | |a594 tr. ;|c15 cm. |
---|
653 | 4|aNurses s dictionary |
---|
653 | 4|aĐiều dưỡng|xTừ điển |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | 1|aWells |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): N000299 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000299
|
Q4_Kho Mượn
|
610.03 W448
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào