DDC
| 550 |
Tác giả CN
| Minh Tú |
Nhan đề
| Green Planet 2A = Hành tinh xanh 2A / Minh Tú |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trẻ,2006 |
Mô tả vật lý
| 48 tr. :Tranh ảnh;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về hành tinh, các sinh vật, động vật, thực vật, thức ăn ; khám phá các con vật nuôi, sinh vật biển, con vật và chỗ ở tự nhiên của nó. |
Từ khóa tự do
| Hành tinh |
Từ khóa tự do
| Trái đất |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho chờ thanh lý trên libol5NGON NGU(3): V006921-2, V006924 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(2): V006923, V006925 |
|
000
| 00735nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 185 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 195 |
---|
008 | 070108s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023701|blongtd|y20070108165600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a550|bM6649T |
---|
100 | 0|aMinh Tú |
---|
245 | 10|aGreen Planet 2A =|bHành tinh xanh 2A /|cMinh Tú |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2006 |
---|
300 | |a48 tr. :|bTranh ảnh;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về hành tinh, các sinh vật, động vật, thực vật, thức ăn ; khám phá các con vật nuôi, sinh vật biển, con vật và chỗ ở tự nhiên của nó. |
---|
653 | 4|aHành tinh |
---|
653 | 4|aTrái đất |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cNGON NGU|j(3): V006921-2, V006924 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(2): V006923, V006925 |
---|
890 | |a5|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006921
|
Q12_Kho Lưu
|
550 M6649T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006922
|
Q12_Kho Lưu
|
550 M6649T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006923
|
Q12_Kho Lưu
|
550 M6649T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V006924
|
Q12_Kho Lưu
|
550 M6649T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V006925
|
Q12_Kho Lưu
|
550 M6649T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|