DDC
| 641.71 |
Tác giả CN
| Đoàn, Quang Huy |
Nhan đề
| Nghiên cứu hệ thống sản xuất Microwave Popcorn 5kg/mẻ : Báo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH năm 2015 / Đoàn Quang Huy chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Quốc Duy hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Nguyễn Tất Thành, 2017 |
Mô tả vật lý
| 48 tr. : hình ảnh minh họa, biểu đồ ; 29 cm. |
Phụ chú
| Mã số đề tài 2015.02.02/HĐ-KHCN |
Tóm tắt
| Đề tài giới thiệu về đặc điểm, cấu tao, phân loại, giá trị dinh dưỡng, lợi ích của bắp, nghiên cứu quá trình sản xuất bắp rang bơ bằng lò vi sóng, các thiết bị và sơ đồ thiết kế của quá trình sản xuất bắp rang bơ. Từ đó đưa ra kết quả và sản phẩm đạt được. |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Bắp rang bơ |
Từ khóa tự do
| Lò vi sóng |
Từ khóa tự do
| Microwave popcorn |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Duy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Long Hải |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Hùng Cường |
Địa chỉ
| 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(2): 066731, 069116 |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(6): 066730, 066732-3, 069117-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18486 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 3F902A19-488A-4FBB-B19A-DE53A82C19B9 |
---|
005 | 201912070924 |
---|
008 | 191207s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191207092436|bnhungtth|c20191129092129|dsvthuctap4|y20191129084356|zsvthuctap4 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a641.71|bN4993C|223 |
---|
100 | |aĐoàn, Quang Huy|eChủ nhiệm đề tài |
---|
245 | |aNghiên cứu hệ thống sản xuất Microwave Popcorn 5kg/mẻ : |bBáo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH năm 2015 / |cĐoàn Quang Huy chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Quốc Duy hướng dẫn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Nguyễn Tất Thành, |c2017 |
---|
300 | |a48 tr. : |bhình ảnh minh họa, biểu đồ ; |c29 cm. |
---|
500 | |aMã số đề tài 2015.02.02/HĐ-KHCN |
---|
520 | |aĐề tài giới thiệu về đặc điểm, cấu tao, phân loại, giá trị dinh dưỡng, lợi ích của bắp, nghiên cứu quá trình sản xuất bắp rang bơ bằng lò vi sóng, các thiết bị và sơ đồ thiết kế của quá trình sản xuất bắp rang bơ. Từ đó đưa ra kết quả và sản phẩm đạt được. |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
653 | |aBắp rang bơ |
---|
653 | |aLò vi sóng |
---|
653 | |aMicrowave popcorn |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
700 | |aNguyễn, Quốc Duy|cTh.S|ehướng dẫn |
---|
700 | |aNguyễn, Long Hải |
---|
700 | |aTrần, Đình Hoàng |
---|
700 | |aTrương, Hùng Cường |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(2): 066731, 069116 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(6): 066730, 066732-3, 069117-9 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066730
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
641.71 N4993C
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
066732
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
641.71 N4993C
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
066733
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
641.71 N4993C
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
066731
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
641.71 N4993C
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
5
|
069116
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
641.71 N4993C
|
Sách mượn tại chỗ
|
5
|
|
|
|
6
|
069117
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
641.71 N4993C
|
Sách mượn tại chỗ
|
6
|
|
|
|
7
|
069118
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
641.71 N4993C
|
Sách mượn tại chỗ
|
7
|
|
|
|
8
|
069119
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
641.71 N4993C
|
Sách mượn tại chỗ
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|