|
000
| 00626nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 1845 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2636 |
---|
005 | 202002071523 |
---|
008 | 070918s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200207152320|bquyennt|c20180825024503|dlongtd|y20070918152200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a618.9|bB9169|221 |
---|
245 | 00|aBộ câu hỏi trắc nghiệm môn điều dưỡng nhi /|cBộ Y tế |
---|
260 | |c1997 |
---|
300 | |a78 tr. ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aY học|xTrắc nghiệm |
---|
653 | 4|aNhi khoa|xĐiều dưỡng |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
710 | 1|aBộ y tế.|bVụ Khoa học Đào tạo |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V007616 |
---|
890 | |a1|b34|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007616
|
Q7_Kho Mượn
|
618.9 B9169
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào