DDC
| 616.903 |
Nhan đề
| Sổ tay kiểm soát nhiễm khuẩn : Dùng cho nhân viên y tế khu vực Châu á/ Ling moi Lin, ... |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,1999 |
Mô tả vật lý
| 128 tr. ;19 cm. |
Từ khóa tự do
| Nhiễm khuẩn-Kiểm soát |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Ching, Tai Yin |
Tác giả(bs) CN
| Seto, Wing Hong |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(3): V007500, V007504, V007511 |
|
000
| 00641nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 1844 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2635 |
---|
008 | 070918s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024503|blongtd|y20070918143300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a616.903|bL7551|221 |
---|
245 | 10|aSổ tay kiểm soát nhiễm khuẩn :|bDùng cho nhân viên y tế khu vực Châu á/|cLing moi Lin, ... |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c1999 |
---|
300 | |a128 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aNhiễm khuẩn|xKiểm soát |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
700 | 1|aChing, Tai Yin |
---|
700 | 1|aSeto, Wing Hong |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(3): V007500, V007504, V007511 |
---|
890 | |a3|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007500
|
Q4_Kho Mượn
|
616.903 L7551
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007504
|
Q4_Kho Mượn
|
616.903 L7551
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V007511
|
Q4_Kho Mượn
|
616.903 L7551
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|