DDC
| 381 |
Tác giả CN
| Đoàn, Kim |
Nhan đề
| Cẩm nang tiếng Anh thực dụng trong ngoại thương kinh doanh ngân hàng = Handbook of practical English used in Business - Foreign Trace and Bank : Anh - Việt - Việt Anh / Đoàn Kim, Sỹ Chương |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Thanh niên,2005 |
Mô tả vật lý
| 516 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những tình huống giao tiếp thông thường trong ngoại thương, kinh doanh ngân hàng : Bán hàng, dịch vụ, chào đón khách, mở tài khoản, giá cả, vận chuyển hàng hóa, mua sắm... |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Business |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Sỹ chương |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTRA CUU(2): V006753-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01NGON NGU(1): V006752 |
|
000
| 01074nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 184 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 194 |
---|
005 | 202001021343 |
---|
008 | 070108s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102134339|bquyennt|c20190524104828|dsvthuctap8|y20070108164900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a381|bD6316K |
---|
100 | 1|aĐoàn, Kim |
---|
245 | 10|aCẩm nang tiếng Anh thực dụng trong ngoại thương kinh doanh ngân hàng =|bHandbook of practical English used in Business - Foreign Trace and Bank : Anh - Việt - Việt Anh /|cĐoàn Kim, Sỹ Chương |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bThanh niên,|c2005 |
---|
300 | |a516 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những tình huống giao tiếp thông thường trong ngoại thương, kinh doanh ngân hàng : Bán hàng, dịch vụ, chào đón khách, mở tài khoản, giá cả, vận chuyển hàng hóa, mua sắm... |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aBusiness |
---|
653 | 4|aThương mại |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
700 | 0|aSỹ chương |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTRA CUU|j(2): V006753-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cNGON NGU|j(1): V006752 |
---|
890 | |a3|b68|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006752
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381 D6316K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006754
|
Q12_Kho Lưu
|
381 D6316K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006753
|
Q12_Kho Lưu
|
381 D6316K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|