DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Bùi, Thanh Hưng |
Nhan đề
| Thi công mô hình xử dụng PLC và INVERTER điều khiển băng tải : Báo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH năm 2015 / Bùi Thanh Hưng, Bùi Ngọc Hưng ; Nguyễn Tấn Phước hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Đai Học Nguyễn Tất Thành , 2015 |
Mô tả vật lý
| 26tr. ; : hình ảnh ; 29 cm. |
Phụ chú
| Mã số đề tài : ĐĐT-SV-01/15 |
Tóm tắt
| Lập trình PLC mitsubishi Fx-1s và Inverter AAB Acs150 được ứng dụng và sử dụng rất nhiều trong công nghiệp và các lĩnh vực sản xuất. |
Từ khóa tự do
| Điều khiển băng tải |
Từ khóa tự do
| INVERTER |
Từ khóa tự do
| PLC Mitsubishi |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Ngọc Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tấn Phước |
Địa chỉ
| 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(1): 066800 |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(3): 066797-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18391 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 826CC7B2-D664-4FC1-B43F-E33BF3FD04A3 |
---|
005 | 202001061449 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106144906|bquyennt|c20191122153020|dkynh|y20191122111305|zkynh |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.8|bB9321H|223 |
---|
100 | |aBùi, Thanh Hưng |
---|
245 | |aThi công mô hình xử dụng PLC và INVERTER điều khiển băng tải : |bBáo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH năm 2015 / |cBùi Thanh Hưng, Bùi Ngọc Hưng ; Nguyễn Tấn Phước hướng dẫn |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐai Học Nguyễn Tất Thành , |c2015 |
---|
300 | |a26tr. ; : |bhình ảnh ; |c29 cm. |
---|
500 | |aMã số đề tài : ĐĐT-SV-01/15 |
---|
520 | |aLập trình PLC mitsubishi Fx-1s và Inverter AAB Acs150 được ứng dụng và sử dụng rất nhiều trong công nghiệp và các lĩnh vực sản xuất. |
---|
541 | |anộp lưu chiểu |
---|
653 | |aĐiều khiển băng tải |
---|
653 | |aINVERTER |
---|
653 | |aPLC Mitsubishi |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
700 | |aBùi, Ngọc Hưng |
---|
700 | |aNguyễn, Tấn Phước|cTS.|eGiảng viên hướng dẫn |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(1): 066800 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(3): 066797-9 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066800
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
629.8 B9321H
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
066797
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
629.8 B9321H
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
066798
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
629.8 B9321H
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
066799
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
629.8 B9321H
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|