DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Đặng, Văn Hùng |
Nhan đề
| Thi công mô hình điều khiển băng chuyền thức ăn dùng PLC và màn hình HMI : Báo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH 2015 / Đặng Văn Hùng, Nguyễn Tiến Đạt, Nguyễn Tấn Phước. |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Đại Học Nguyễn Tất Thành , 2015 |
Mô tả vật lý
| sơ đồ ; 29 cm. |
Phụ chú
| Mã số đề tài : ĐĐT-SV-20/15 |
Tóm tắt
| Giới thiệu qua về PLC CPM-A , lập trình ứng dụng PLC CPM2-A, phần mềm CX-PROGRAMER và giới thiệu về màn hình HMI NT21 của OMRON, tiếp đến là lập trình kết nối PLC CPM2-A và HMI NT21... |
Từ khóa tự do
| lập trình |
Từ khóa tự do
| HMI NT21 |
Từ khóa tự do
| phần mền |
Từ khóa tự do
| PLC CPM2-A |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Đạt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tấn Phước |
Địa chỉ
| 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(1): 066801 |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(3): 066802-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18390 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 1A7CD781-933A-4141-820E-718809EA349F |
---|
005 | 202001061448 |
---|
008 | 191122s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106144842|bquyennt|c20191122151438|dnhungtth|y20191122104321|zkynh |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.8|bĐ182H|223 |
---|
100 | |aĐặng, Văn Hùng|echủ nhiệm đề tài |
---|
245 | |aThi công mô hình điều khiển băng chuyền thức ăn dùng PLC và màn hình HMI : |bBáo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH 2015 / |cĐặng Văn Hùng, Nguyễn Tiến Đạt, Nguyễn Tấn Phước. |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐại Học Nguyễn Tất Thành , |c2015 |
---|
300 | |bsơ đồ ; |c29 cm. |
---|
500 | |aMã số đề tài : ĐĐT-SV-20/15 |
---|
520 | |aGiới thiệu qua về PLC CPM-A , lập trình ứng dụng PLC CPM2-A, phần mềm CX-PROGRAMER và giới thiệu về màn hình HMI NT21 của OMRON, tiếp đến là lập trình kết nối PLC CPM2-A và HMI NT21... |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |alập trình |
---|
653 | |aHMI NT21 |
---|
653 | |aphần mền |
---|
653 | |aPLC CPM2-A |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
700 | |aNguyễn, Tiến Đạt|echủ nhiệm đề tài |
---|
700 | |aNguyễn, Tấn Phước|cTS.|eGiảng viên hướng dẫn |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(1): 066801 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(3): 066802-4 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066802
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
629.8 D182H
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
066803
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
629.8 D182H
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
066804
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
629.8 D182H
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
066801
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
629.8 D182H
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|