DDC
| 629.831 |
Tác giả CN
| Phạm, Đức Lâm |
Nhan đề
| Nghiên cứu thiết kế và chế tạo mô hình máy in chi tiết nhựa 3D ứng dụng trong công tác giảng dạy và tuyển sinh : Báo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho CBGV năm 2016 / Phạm Đức Lâm CNĐT...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Đại học Nguyễn Tất Thành, 2016 |
Mô tả vật lý
| 40 tr. : Hình ảnh ; 29 cm. |
Phụ chú
| Số hợp đồng: 2016.01.47/HĐ-KHCN |
Tóm tắt
| Tổng quan về công nghệ tạo mẫu nhanh, phương pháp SLS, phương pháp in 3D FDM. Trên cơ sở lý thuyết đưa ra các phương hướng và các giải pháp thiết kế |
Từ khóa tự do
| Linh kiện điện |
Từ khóa tự do
| in 3D |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Trình, Minh Phú |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Minh Đương |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Minh Nhựt |
Địa chỉ
| 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(1): 066685 |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(3): 066682-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18389 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 1B936412-E83B-435B-94B9-F8372766221F |
---|
005 | 201911221344 |
---|
008 | 191122s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191122134403|bnhungtth|c20191122134034|dnhungtth|y20191122103054|znhungtth |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.831|bN5762|223 |
---|
100 | |aPhạm, Đức Lâm |
---|
245 | |aNghiên cứu thiết kế và chế tạo mô hình máy in chi tiết nhựa 3D ứng dụng trong công tác giảng dạy và tuyển sinh : |bBáo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho CBGV năm 2016 / |cPhạm Đức Lâm CNĐT...[và những người khác] |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bĐại học Nguyễn Tất Thành, |c2016 |
---|
300 | |a40 tr. : |bHình ảnh ; |c29 cm. |
---|
500 | |aSố hợp đồng: 2016.01.47/HĐ-KHCN |
---|
520 | |aTổng quan về công nghệ tạo mẫu nhanh, phương pháp SLS, phương pháp in 3D FDM. Trên cơ sở lý thuyết đưa ra các phương hướng và các giải pháp thiết kế |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aLinh kiện điện |
---|
653 | |ain 3D |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
700 | |aTrình, Minh Phú|eCộng tác và phối hợp |
---|
700 | |aTrương, Minh Đương|eCộng tác và phối hợp |
---|
700 | |aTrương, Minh Nhựt|eCộng tác và phối hợp |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(1): 066685 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(3): 066682-4 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066685
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
629.831 N5762
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
066684
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
629.831 N5762
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
066682
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
629.831 N5762
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
066683
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
629.831 N5762
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|