DDC
| 664.0284 |
Tác giả CN
| Lưu, Xuân Cường |
Nhan đề
| Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo thiết bị sấy lạnh kết hợp nhiệt vi sóng để sản xuất một số loại rau, củ, quả khô có thể hoàn nguyên : Báo cáo tổng kết nhiệm vụ cấp bộ / Lưu Xuân Cường (ch.nh) ... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM : Trường ĐH Nguyễn Tất Thành, 2017 |
Mô tả vật lý
| 64 tr. ; 29 cm. |
Phụ chú
| Mã số: ĐT KHCN 80/16 |
Tóm tắt
| Nghiên cứu, phân tích tổng quan công nghệ sấy lạnh kết hợp với nhiệt vi sóng trong chế biến rau trong và ngoài nước. Cách chọn nguyên liệu phù hợp với công nghệ sấy lạnh. Chế tạo thiết bị sấy lạnh kết hợp nhiệt vi sóng... |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Thiết bị sấy lạnh |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Vân Linh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Duy |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Xuân Cường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Phúc |
Tác giả(bs) CN
| Bạch, Long Giang |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đình An |
Địa chỉ
| 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(2): 066670-1 |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(2): 066672-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18342 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | A7F55922-9D35-47CF-A025-D08E35B33FE5 |
---|
005 | 201911141409 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191114140919|bdinhnt|c20191114140409|ddinhnt|y20191114140225|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a664.0284|bN5762|223 |
---|
100 | |aLưu, Xuân Cường |
---|
245 | |aNghiên cứu, thiết kế và chế tạo thiết bị sấy lạnh kết hợp nhiệt vi sóng để sản xuất một số loại rau, củ, quả khô có thể hoàn nguyên : |bBáo cáo tổng kết nhiệm vụ cấp bộ / |cLưu Xuân Cường (ch.nh) ... [và những người khác] |
---|
260 | |aTP.HCM : |bTrường ĐH Nguyễn Tất Thành, |c2017 |
---|
300 | |a64 tr. ; |c29 cm. |
---|
500 | |aMã số: ĐT KHCN 80/16 |
---|
520 | |aNghiên cứu, phân tích tổng quan công nghệ sấy lạnh kết hợp với nhiệt vi sóng trong chế biến rau trong và ngoài nước. Cách chọn nguyên liệu phù hợp với công nghệ sấy lạnh. Chế tạo thiết bị sấy lạnh kết hợp nhiệt vi sóng... |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
653 | |aThiết bị sấy lạnh |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Vân Linh|cThS |
---|
700 | |aNguyễn, Quốc Duy|cThS |
---|
700 | |aLưu, Xuân Cường|cTS |
---|
700 | |aNguyễn, Đình Phúc|cThS |
---|
700 | |aBạch, Long Giang|cTS |
---|
700 | |aVũ, Đình An|cCN |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(2): 066670-1 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(2): 066672-3 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066670
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
664.0284 N5762
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
066671
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
664.0284 N5762
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
066672
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
664.0284 N5762
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
066673
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
664.0284 N5762
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|