DDC
| 615 |
Nhan đề
| Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn dược học / Bộ Y tế |
Thông tin xuất bản
| 1997 |
Mô tả vật lý
| 62 tr. ;29 cm. |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Dược học |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(1): V007497 |
|
000
| 00588nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 1834 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2625 |
---|
005 | 202204150907 |
---|
008 | 070918s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415090746|bbacntp|c20180825024500|dlongtd|y20070918110700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615|bB9169|221 |
---|
245 | 00|aBộ câu hỏi trắc nghiệm môn dược học /|cBộ Y tế |
---|
260 | |c1997 |
---|
300 | |a62 tr. ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aDược học |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
710 | 1|aBộ Y tế.|bVụ Khoa học Đào tạo |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V007497 |
---|
890 | |a1|b31|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007497
|
Q4_Kho Mượn
|
615 B9169
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào