DDC
| 615.4 |
Nhan đề
| Xây dựng cơ sở dữ liệu và khảo sát sự phù hợp chuẩn đoán đoán trong kê đơn ngoại trú tại bệnh viện bằng công cụ thongtinthuoc.com : Báo cáo tổng kết đề tài chương trình Sinh viên nghiên cứu khoa học năm 2017 / Lê Huỳnh Như (ch.nh) ... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM : Trường ĐH Nguyễn Tất Thành, 2017 |
Mô tả vật lý
| v, 104 tr. ; 29 cm. |
Phụ chú
| Mã số đề tài: 2017.02.14HĐ-KHCN |
Tóm tắt
| Xây dựng cơ sở dữ liệu về chỉ định của các biệt dược. Kiểm tra sự phù hợp về chẩn đoán, trùng lặp, tương tác của các đơn thuốc ngoại trú được kê tại bệnh viện bằng công cụ thongtinthuoc.com. |
Từ khóa tự do
| Biệt dược |
Từ khóa tự do
| Chỉ định |
Từ khóa tự do
| Kê đơn thuốc |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thùy Trang |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Phan Uyển Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huỳnh Như |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Sang |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huỳnh Gấm |
Địa chỉ
| 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(1): 068366 |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(3): 068367-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18335 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | ED4AEEF9-D569-4E81-9952-AF165550D0D5 |
---|
005 | 201911131102 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191113110256|bdinhnt|y20191113110203|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.4|bX3D|223 |
---|
245 | |aXây dựng cơ sở dữ liệu và khảo sát sự phù hợp chuẩn đoán đoán trong kê đơn ngoại trú tại bệnh viện bằng công cụ thongtinthuoc.com : |bBáo cáo tổng kết đề tài chương trình Sinh viên nghiên cứu khoa học năm 2017 / |cLê Huỳnh Như (ch.nh) ... [và những người khác] |
---|
260 | |aTP.HCM : |bTrường ĐH Nguyễn Tất Thành, |c2017 |
---|
300 | |av, 104 tr. ; |c29 cm. |
---|
500 | |aMã số đề tài: 2017.02.14HĐ-KHCN |
---|
520 | |aXây dựng cơ sở dữ liệu về chỉ định của các biệt dược. Kiểm tra sự phù hợp về chẩn đoán, trùng lặp, tương tác của các đơn thuốc ngoại trú được kê tại bệnh viện bằng công cụ thongtinthuoc.com. |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aBiệt dược |
---|
653 | |aChỉ định |
---|
653 | |aKê đơn thuốc |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thùy Trang|cThS|eHướng dẫn |
---|
700 | |aHoàng, Phan Uyển Thanh |
---|
700 | |aLê, Huỳnh Như|eChủ nhiệm đề tài |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Sang |
---|
700 | |aLê, Huỳnh Gấm |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(1): 068366 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(3): 068367-9 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
068369
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.4 X3D
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
068368
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.4 X3D
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
068367
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.4 X3D
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
068366
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.4 X3D
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|