DDC
| 428.83 |
Tác giả CN
| Lê, Minh Nguyệt |
Nhan đề
| Các bài tiếng Anh thực hành dùng cho các công nhân xí nghiệp : Nói được tiếng Anh trong 30 ngày / Lê Minh Nguyệt, Trương Thu Hà |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Thanh niên,2005 |
Mô tả vật lý
| 441 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Kỹ năng nói |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thu Hà |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcTIENG ANH(2): V006466-7 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): V006465 |
|
000
| 00699nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 183 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 193 |
---|
008 | 070108s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023701|blongtd|y20070108164200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.83|bL1115NG |
---|
100 | 1|aLê, Minh Nguyệt |
---|
245 | 10|aCác bài tiếng Anh thực hành dùng cho các công nhân xí nghiệp :|bNói được tiếng Anh trong 30 ngày /|cLê Minh Nguyệt, Trương Thu Hà |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bThanh niên,|c2005 |
---|
300 | |a441 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xKỹ năng nói |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aTrương, Thu Hà |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(2): V006466-7 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V006465 |
---|
890 | |a3|b136|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006466
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 L1115NG
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006467
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 L1115NG
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006465
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 L1115NG
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào