|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18289 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 57A1B0B2-C856-4632-AF5F-201245621B85 |
---|
005 | 201912071034 |
---|
008 | 081223s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191207103426|bngantk|c20191206105605|dsvthuctap2|y20191108092210|zsvthuctap2 |
---|
082 | |a910 |
---|
100 | |aHoàng, Thị Phương Nga|cThS. |
---|
245 | |aPhát triển sản phẩm du lịch vùng Hồ Núi Cốc / |cHoàng Thị Phương Nga, Đào Thị Hồng Thúy |
---|
300 | |a3 tr. |
---|
520 | |aGiới thiệu khu du lịch sinh thái hấp dẫn cho du khách trong nước và nước ngoài. Nêu ra các giá trị về tài nguyên cảnh quan, tài nguyên mặt nước và tài nguyên nhân văn. Đề xuất ra các sản phẩm phát triển du lịch Hồ Núi Cốc và các phương án nghiên cứu. |
---|
650 | |aHồ Núi Cốc|xMô tả và du lịch|zViệt Nam (Thái Nguyên) |
---|
653 | |aDu lịch giáo dục môi trường |
---|
653 | |aDu lịch sinh thái nghỉ dưỡng |
---|
653 | |aDu lịch sinh thái nông nghiệp và nông thôn |
---|
653 | |aDu lịch thể thao, vui chơi giải trí |
---|
653 | |aDu lịch văn hóa tâm linh |
---|
653 | |aKhu du lịch sinh thái Quốc gia |
---|
700 | |aĐào, Thị Hồng Thúy|cThS. |
---|
773 | |tTạp chí Du lịch |d2019|gTr. 32-34|i06 |
---|
890 | |c1|a0|b0|d11 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|