|
000
| 00748nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 1820 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2610 |
---|
008 | 070918s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024457|blongtd|y20070918090600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.507 2|bC118|221 |
---|
245 | 00|aCác kỹ năng đào tạo lâm sàng :|bTài liệu giảng dạy giải quyết vấn đề /|cRick Sullivan, ... |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2005 |
---|
300 | |a199 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aLâm sàng|xKỹ năng |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
700 | 1|aBergthold, Gary |
---|
700 | 1|aBlouse, Ann |
---|
700 | 1|aMagarick, Ron |
---|
700 | 1|aMclntosh, Noel |
---|
700 | 1|aSullivan, Rick |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cYHOC_SKHOE|j(1): V007620 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007620
|
Q12_Kho Lưu
|
615.507 2 C118
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|