ISBN
| |
DDC
| 330.0727 |
Nhan đề
| Giáo trình nguyên lý thống kê kinh tế = ứng dụng trong kinh doanh và kinh tế / Hà Văn Sơn chủ biên...[và những người khác] |
Nhan đề khác
| statistics for business and economics |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Thống Kê, 2010 |
Mô tả vật lý
| 383 tr. : đồ thị, biểu đồ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lý luận chung của thống kê kinh tế - xã hội, quá trình nghiên cứu thống kê, phân tổ thống kê, các mức độ của hiện tượng kinh tế xã hội, dãy số thời gian và chỉ số, kèm theo câu hỏi ôn tập sau mỗi chương |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Phương pháp thống kê |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Thanh Loan |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Văn Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Trãi |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Thắng |
Tác giả(bs) CN
| |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(3): 068147-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18173 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9DE4F36D-687B-40F4-BD6B-106743639969 |
---|
005 | 202203311410 |
---|
008 | 220331s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c89000 |
---|
039 | |a20220331141025|bquyennt|c20220331141004|dquyennt|y20191105110739|zkynh |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a330.0727|bG434|223 |
---|
245 | |aGiáo trình nguyên lý thống kê kinh tế =|bứng dụng trong kinh doanh và kinh tế / |cHà Văn Sơn chủ biên...[và những người khác] |
---|
246 | |astatistics for business and economics |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bThống Kê, |c2010 |
---|
300 | |a383 tr. : |bđồ thị, biểu đồ ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lý luận chung của thống kê kinh tế - xã hội, quá trình nghiên cứu thống kê, phân tổ thống kê, các mức độ của hiện tượng kinh tế xã hội, dãy số thời gian và chỉ số, kèm theo câu hỏi ôn tập sau mỗi chương |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aPhương pháp thống kê |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aMarketing |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aTHỐNG KÊ KINH DOANH - Statistics for Business |
---|
700 | |aMai, Thanh Loan|cTS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aHà, Văn Sơn|cTS.|echủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Trãi|cTS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aTrần, Văn Thắng|cTS.|ebiên soạn |
---|
700 | |cHoàng, Trọng|eThS. |
---|
710 | |aTrường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh|bBộ môn lý thuyết thống kê - thống kê kinh tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): 068147-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/18173_giáo trình nguyên lý thống kê kinh tếthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
068147
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.0727 G434
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
068148
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.0727 G434
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
068149
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.0727 G434
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|