|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18163 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CD0BBB9E-985D-445E-A786-B3508AD54E46 |
---|
005 | 201911041524 |
---|
008 | 191104s2016 ctu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781523930470|c1238000 |
---|
039 | |a20191104152406|bnhungtth|c20191104142705|dnhungtth|y20191104141450|znhungtth |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332.178|bD5594|223 |
---|
100 | |aDiedrich, Henning |
---|
245 | |aEthereum : |bBlockchains, digital assets, smart contracts, decentralized autonomous organizations / |cHenning Diedrich |
---|
260 | |aMiddletown : |bWildfire Publishing, |c2016 |
---|
300 | |a346 p. ; |c20 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aElectronic funds transfers |
---|
650 | |aBlockchains |vDatabases |
---|
650 | |aDatabase security |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 068168-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/18163_ethereumthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
068169
|
Q12_Kho Mượn_02
|
332.178 D5594
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
068168
|
Q12_Kho Mượn_02
|
332.178 D5594
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|